(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comparably
C1

comparably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

tương đương tương tự có thể so sánh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comparably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách có thể so sánh được; tương tự

Definition (English Meaning)

in a comparable manner; similarly

Ví dụ Thực tế với 'Comparably'

  • "The two products are comparably priced."

    "Hai sản phẩm này có giá cả tương đương nhau."

  • "Their performance was comparably good."

    "Màn trình diễn của họ tốt tương đương nhau."

  • "The cost of living here is comparably lower than in the city."

    "Chi phí sinh hoạt ở đây thấp hơn đáng kể so với thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comparably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: comparably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

similarly(tương tự)
equally(bình đẳng, ngang nhau)
analogously(tương tự, theo phép loại suy) correspondingly(tương ứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Comparably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'comparably' được dùng để chỉ sự tương đồng hoặc sự có thể so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, tình huống hoặc sự việc. Nó nhấn mạnh rằng mặc dù có thể không hoàn toàn giống nhau, nhưng chúng có đủ điểm chung để có thể so sánh và đánh giá lẫn nhau. Nó thường được dùng để đưa ra nhận xét về mức độ tương đương hoặc tương tự của một đặc điểm, chất lượng hoặc số lượng nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comparably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)