compartment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compartment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc phần riêng biệt bên trong một cấu trúc hoặc thùng chứa lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A separate section or area within a larger structure or container.
Ví dụ Thực tế với 'Compartment'
-
"The train has separate compartments for first and second class passengers."
"Tàu hỏa có các khoang riêng biệt cho hành khách hạng nhất và hạng nhì."
-
"I stored my suitcase in the overhead compartment."
"Tôi cất vali của mình trong ngăn chứa hành lý phía trên."
-
"The ship had watertight compartments to prevent sinking."
"Con tàu có các khoang kín nước để ngăn ngừa chìm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compartment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compartment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compartment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'compartment' thường được dùng để chỉ một không gian nhỏ, kín và được phân chia từ một không gian lớn hơn. Nó nhấn mạnh sự phân chia và tính độc lập tương đối của khu vực đó. So với 'section' (phần), 'compartment' mang tính vật lý và có ranh giới rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: chỉ vị trí bên trong một compartment (ví dụ: 'the documents in the compartment'). of: liên quan đến một phần của compartment (ví dụ: 'the back of the compartment').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compartment'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This compartment is where I keep my travel documents.
|
Ngăn này là nơi tôi giữ giấy tờ du lịch của mình. |
| Phủ định |
That compartment isn't for storing food; it's for electronics.
|
Ngăn đó không dùng để đựng thức ăn; nó dùng để đựng đồ điện tử. |
| Nghi vấn |
Which compartment is yours in the train?
|
Ngăn nào là của bạn trên tàu vậy? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train had a comfortable sleeping compartment.
|
Tàu hỏa có một khoang ngủ thoải mái. |
| Phủ định |
There isn't a storage compartment in this car.
|
Không có ngăn chứa đồ nào trong xe này. |
| Nghi vấn |
Is there a secret compartment in this box?
|
Có ngăn bí mật nào trong chiếc hộp này không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train had a special compartment for families with young children.
|
Tàu có một khoang đặc biệt dành cho các gia đình có trẻ nhỏ. |
| Phủ định |
The old car didn't have a glove compartment.
|
Chiếc xe cũ không có ngăn đựng găng tay. |
| Nghi vấn |
Did you check every compartment for your missing keys?
|
Bạn đã kiểm tra mọi ngăn để tìm chìa khóa bị mất chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train has a special compartment for bicycles.
|
Tàu có một toa đặc biệt dành cho xe đạp. |
| Phủ định |
She does not keep her jewelry in a secret compartment.
|
Cô ấy không cất đồ trang sức của mình trong một ngăn bí mật. |
| Nghi vấn |
Does the refrigerator have a separate compartment for vegetables?
|
Tủ lạnh có ngăn riêng cho rau không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had booked a compartment on the train so I could sleep comfortably.
|
Tôi ước tôi đã đặt một khoang trên tàu để có thể ngủ thoải mái. |
| Phủ định |
If only there weren't so many people wishing they had a compartment; it's fully booked.
|
Giá như không có quá nhiều người ước họ có một khoang; nó đã được đặt hết rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had checked if there was a luggage compartment before bringing that enormous suitcase?
|
Bạn có ước bạn đã kiểm tra xem có khoang hành lý không trước khi mang chiếc vali khổng lồ đó không? |