(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compartment
B2

compartment

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoang ngăn buồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compartment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc phần riêng biệt bên trong một cấu trúc hoặc thùng chứa lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A separate section or area within a larger structure or container.

Ví dụ Thực tế với 'Compartment'

  • "The train has separate compartments for first and second class passengers."

    "Tàu hỏa có các khoang riêng biệt cho hành khách hạng nhất và hạng nhì."

  • "I stored my suitcase in the overhead compartment."

    "Tôi cất vali của mình trong ngăn chứa hành lý phía trên."

  • "The ship had watertight compartments to prevent sinking."

    "Con tàu có các khoang kín nước để ngăn ngừa chìm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compartment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compartment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

section(phần, khu vực)
division(sự phân chia)
cubicle(buồng nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

luggage rack(giá để hành lý)
cabin(cabin, khoang)
locker(tủ khóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Compartment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compartment' thường được dùng để chỉ một không gian nhỏ, kín và được phân chia từ một không gian lớn hơn. Nó nhấn mạnh sự phân chia và tính độc lập tương đối của khu vực đó. So với 'section' (phần), 'compartment' mang tính vật lý và có ranh giới rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: chỉ vị trí bên trong một compartment (ví dụ: 'the documents in the compartment'). of: liên quan đến một phần của compartment (ví dụ: 'the back of the compartment').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compartment'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This compartment is where I keep my travel documents.
Ngăn này là nơi tôi giữ giấy tờ du lịch của mình.
Phủ định
That compartment isn't for storing food; it's for electronics.
Ngăn đó không dùng để đựng thức ăn; nó dùng để đựng đồ điện tử.
Nghi vấn
Which compartment is yours in the train?
Ngăn nào là của bạn trên tàu vậy?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train had a comfortable sleeping compartment.
Tàu hỏa có một khoang ngủ thoải mái.
Phủ định
There isn't a storage compartment in this car.
Không có ngăn chứa đồ nào trong xe này.
Nghi vấn
Is there a secret compartment in this box?
Có ngăn bí mật nào trong chiếc hộp này không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train had a special compartment for families with young children.
Tàu có một khoang đặc biệt dành cho các gia đình có trẻ nhỏ.
Phủ định
The old car didn't have a glove compartment.
Chiếc xe cũ không có ngăn đựng găng tay.
Nghi vấn
Did you check every compartment for your missing keys?
Bạn đã kiểm tra mọi ngăn để tìm chìa khóa bị mất chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train has a special compartment for bicycles.
Tàu có một toa đặc biệt dành cho xe đạp.
Phủ định
She does not keep her jewelry in a secret compartment.
Cô ấy không cất đồ trang sức của mình trong một ngăn bí mật.
Nghi vấn
Does the refrigerator have a separate compartment for vegetables?
Tủ lạnh có ngăn riêng cho rau không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had booked a compartment on the train so I could sleep comfortably.
Tôi ước tôi đã đặt một khoang trên tàu để có thể ngủ thoải mái.
Phủ định
If only there weren't so many people wishing they had a compartment; it's fully booked.
Giá như không có quá nhiều người ước họ có một khoang; nó đã được đặt hết rồi.
Nghi vấn
Do you wish you had checked if there was a luggage compartment before bringing that enormous suitcase?
Bạn có ước bạn đã kiểm tra xem có khoang hành lý không trước khi mang chiếc vali khổng lồ đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)