(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cubicle
B2

cubicle

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian làm việc riêng ô làm việc khu vực làm việc ngăn vách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cubicle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một không gian nhỏ được phân vùng, thường được sử dụng cho nhân viên văn phòng.

Definition (English Meaning)

A small partitioned space used for an office worker.

Ví dụ Thực tế với 'Cubicle'

  • "She decorated her cubicle with personal photos."

    "Cô ấy trang trí không gian làm việc riêng của mình bằng những bức ảnh cá nhân."

  • "He spent eight hours a day in his cubicle."

    "Anh ấy dành tám tiếng mỗi ngày trong không gian làm việc riêng của mình."

  • "The new office design features more cubicles."

    "Thiết kế văn phòng mới có nhiều không gian làm việc riêng hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cubicle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cubicle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

workstation(khu vực làm việc)
booth(gian hàng, buồng)

Trái nghĩa (Antonyms)

open office(văn phòng mở)

Từ liên quan (Related Words)

office(văn phòng)
desk(bàn làm việc)
partition(vách ngăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Cubicle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cubicle thường được sử dụng để chỉ một không gian làm việc nhỏ, được ngăn cách với các không gian khác bằng vách ngăn thấp. Nó mang tính chất thực tế và chức năng hơn là riêng tư hoàn toàn. So với 'office', 'cubicle' nhỏ hơn và ít trang trọng hơn. Trong khi 'workstation' có thể bao gồm cả cubicle, nó cũng có thể là một khu vực làm việc mở, không có vách ngăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

'in a cubicle' chỉ vị trí bên trong không gian làm việc đó. 'at a cubicle' thường nhấn mạnh hành động hoặc công việc đang diễn ra tại vị trí đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cubicle'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I feel more productive since I decorated my cubicle with plants.
Tôi cảm thấy làm việc hiệu quả hơn kể từ khi tôi trang trí ô làm việc của mình bằng cây.
Phủ định
Although he works in a cubicle, he doesn't feel isolated because of the friendly atmosphere.
Mặc dù anh ấy làm việc trong một ô làm việc, anh ấy không cảm thấy bị cô lập vì bầu không khí thân thiện.
Nghi vấn
If you could redesign your cubicle, what changes would you make?
Nếu bạn có thể thiết kế lại ô làm việc của mình, bạn sẽ thực hiện những thay đổi nào?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the cubicle was so small surprised everyone.
Việc cái buồng làm việc nhỏ như vậy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
It is not obvious whether the new employee likes the cubicle.
Không rõ liệu nhân viên mới có thích cái buồng làm việc hay không.
Nghi vấn
Do you know who decorated that cubicle?
Bạn có biết ai đã trang trí cái buồng làm việc đó không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The office layout is simple: rows of cubicles stretch across the floor.
Cách bố trí văn phòng rất đơn giản: hàng dãy các ô làm việc trải dài trên sàn.
Phủ định
My workspace is unique: it isn't just a standard cubicle.
Không gian làm việc của tôi rất độc đáo: nó không chỉ là một ô làm việc tiêu chuẩn.
Nghi vấn
Is it really necessary: another day spent inside a cubicle?
Có thực sự cần thiết không: một ngày nữa lại trôi qua trong một ô làm việc?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known the cubicle was going to be so small, I would have requested a different workspace.
Nếu tôi biết trước rằng cái buồng làm việc lại nhỏ như vậy, tôi đã yêu cầu một không gian làm việc khác.
Phủ định
If the company had not assigned me to that cubicle, I wouldn't have felt so isolated.
Nếu công ty không giao cho tôi cái buồng làm việc đó, tôi đã không cảm thấy cô lập đến vậy.
Nghi vấn
Would you have decorated your cubicle with more plants if you had known you would be working there for so long?
Bạn có trang trí buồng làm việc của bạn bằng nhiều cây hơn nếu bạn biết bạn sẽ làm việc ở đó lâu như vậy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to decorate her cubicle with plants.
Cô ấy sẽ trang trí buồng làm việc của mình bằng cây.
Phủ định
They are not going to move my cubicle to the corner.
Họ sẽ không chuyển buồng làm việc của tôi ra góc đâu.
Nghi vấn
Is he going to personalize his cubicle with photos?
Anh ấy có định cá nhân hóa buồng làm việc của mình bằng ảnh không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new employee will have a cubicle next to the window.
Nhân viên mới sẽ có một buồng làm việc bên cạnh cửa sổ.
Phủ định
She is not going to stay in that cubicle for long.
Cô ấy sẽ không ở trong buồng làm việc đó lâu đâu.
Nghi vấn
Will they assign him a cubicle on the third floor?
Họ sẽ giao cho anh ấy một buồng làm việc ở tầng ba chứ?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was tidying her cubicle when the boss called her into a meeting.
Cô ấy đang dọn dẹp ngăn làm việc của mình thì sếp gọi cô ấy vào cuộc họp.
Phủ định
I was not working in my cubicle; I was in the break room having coffee.
Tôi không làm việc trong ngăn làm việc của mình; tôi đang ở phòng nghỉ giải lao uống cà phê.
Nghi vấn
Were they decorating their cubicle for the holiday party?
Họ có đang trang trí ngăn làm việc của mình cho bữa tiệc ngày lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)