compartmentalize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compartmentalize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chia một cái gì đó thành các phần hoặc loại riêng biệt, thường là để kiểm soát hoặc hạn chế tác động của nó.
Definition (English Meaning)
To divide something into separate sections or categories, often in order to control or limit its impact.
Ví dụ Thực tế với 'Compartmentalize'
-
"She compartmentalized her personal and professional lives to avoid stress."
"Cô ấy chia tách cuộc sống cá nhân và công việc để tránh căng thẳng."
-
"It's important to compartmentalize your work and personal life to maintain a healthy balance."
"Việc chia tách công việc và cuộc sống cá nhân là rất quan trọng để duy trì sự cân bằng lành mạnh."
-
"He had to compartmentalize his emotions to deal with the crisis effectively."
"Anh ấy phải kìm nén cảm xúc của mình để đối phó với cuộc khủng hoảng một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compartmentalize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: compartmentalize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compartmentalize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả việc phân chia suy nghĩ, cảm xúc, hoặc công việc thành các phần riêng biệt để tránh bị choáng ngợp hoặc để giữ cho các khía cạnh khác nhau của cuộc sống không ảnh hưởng lẫn nhau. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (giúp quản lý căng thẳng) hoặc tiêu cực (tránh đối mặt với vấn đề). Khác với 'categorize' (phân loại) ở chỗ nhấn mạnh vào sự tách biệt và kiểm soát, còn 'categorize' chỉ đơn thuần là sắp xếp theo loại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'into', nó thường ám chỉ việc chia một thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn, rõ ràng hơn: 'He compartmentalized his work into smaller tasks.' (Anh ấy chia công việc của mình thành các nhiệm vụ nhỏ hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compartmentalize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.