(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cognitive dissonance
C1

cognitive dissonance

noun

Nghĩa tiếng Việt

bất hòa nhận thức xung đột nhận thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cognitive dissonance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái căng thẳng hoặc khó chịu tinh thần do việc đồng thời giữ hai hoặc nhiều ý kiến, giá trị hoặc thái độ mâu thuẫn với nhau, đặc biệt liên quan đến các quyết định hành vi và sự thay đổi thái độ.

Definition (English Meaning)

The state of having inconsistent thoughts, beliefs, or attitudes, especially as relating to behavioral decisions and attitude change.

Ví dụ Thực tế với 'Cognitive dissonance'

  • "He experienced cognitive dissonance after buying an expensive car that he couldn't afford."

    "Anh ấy trải qua sự bất hòa nhận thức sau khi mua một chiếc xe hơi đắt tiền mà anh ấy không đủ khả năng chi trả."

  • "The politician's actions caused cognitive dissonance among his supporters."

    "Hành động của chính trị gia gây ra sự bất hòa nhận thức trong số những người ủng hộ ông ta."

  • "She reduced her cognitive dissonance by changing her opinion to match her behavior."

    "Cô ấy giảm bớt sự bất hòa nhận thức bằng cách thay đổi ý kiến của mình cho phù hợp với hành vi của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cognitive dissonance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cognitive dissonance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mental discomfort(sự khó chịu tinh thần)
psychological stress(căng thẳng tâm lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Psychology

Ghi chú Cách dùng 'Cognitive dissonance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cognitive dissonance occurs when a person holds two or more conflicting beliefs, ideas, or values. This inconsistency creates a feeling of discomfort, leading to an alteration in one of the attitudes, beliefs, or behaviors to reduce the discomfort and restore balance. It often involves justifying actions or beliefs to alleviate the feeling of being wrong or inconsistent.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **in cognitive dissonance:** Chỉ trạng thái đang trải qua sự bất hòa nhận thức. * **cognitive dissonance with:** Chỉ sự mâu thuẫn giữa nhận thức và một điều gì đó khác (ví dụ: hành vi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cognitive dissonance'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people experience cognitive dissonance, they will often try to reduce it by changing their beliefs.
Nếu mọi người trải nghiệm sự bất hòa nhận thức, họ thường cố gắng giảm nó bằng cách thay đổi niềm tin của mình.
Phủ định
If the issue isn't important to him, he won't experience cognitive dissonance.
Nếu vấn đề không quan trọng đối với anh ấy, anh ấy sẽ không trải nghiệm sự bất hòa nhận thức.
Nghi vấn
Will she experience cognitive dissonance if she continues to support policies that contradict her values?
Liệu cô ấy có trải nghiệm sự bất hòa nhận thức nếu cô ấy tiếp tục ủng hộ các chính sách mâu thuẫn với các giá trị của mình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people experience cognitive dissonance, they often try to justify their actions to reduce the discomfort.
Nếu mọi người trải nghiệm sự bất hòa nhận thức, họ thường cố gắng biện minh cho hành động của mình để giảm bớt sự khó chịu.
Phủ định
When individuals don't acknowledge their cognitive dissonance, they don't change their behavior.
Khi các cá nhân không thừa nhận sự bất hòa nhận thức của họ, họ sẽ không thay đổi hành vi của mình.
Nghi vấn
If someone holds contradictory beliefs, does that always lead to cognitive dissonance?
Nếu ai đó có những niềm tin mâu thuẫn, điều đó có luôn dẫn đến sự bất hòa nhận thức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)