compassionate empathy
Tính từ (cho 'compassionate')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compassionate empathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện sự đồng cảm và quan tâm đối với người khác.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing sympathy and concern for others.
Ví dụ Thực tế với 'Compassionate empathy'
-
"A compassionate doctor will always listen to their patients with empathy."
"Một bác sĩ giàu lòng trắc ẩn sẽ luôn lắng nghe bệnh nhân của mình với sự đồng cảm."
-
"Compassionate empathy is essential for social workers."
"Sự đồng cảm trắc ẩn là yếu tố cần thiết cho các nhân viên xã hội."
-
"Doctors need to cultivate compassionate empathy to provide the best care."
"Các bác sĩ cần trau dồi sự đồng cảm trắc ẩn để cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compassionate empathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: compassionate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compassionate empathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compassionate' nhấn mạnh sự chủ động trong việc thấu hiểu và giúp đỡ người khác, vượt xa sự thấu cảm đơn thuần. Nó bao hàm sự cảm thông sâu sắc và mong muốn làm giảm bớt nỗi đau của người khác. Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc phẩm chất của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compassionate empathy'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had understood his struggles, she would be more compassionate now.
|
Nếu cô ấy đã hiểu những khó khăn của anh ấy, thì bây giờ cô ấy đã cảm thông hơn. |
| Phủ định |
If they weren't such a compassionate society, they wouldn't have been able to rebuild so quickly after the disaster.
|
Nếu họ không phải là một xã hội đầy lòng trắc ẩn, họ đã không thể tái thiết nhanh chóng sau thảm họa. |
| Nghi vấn |
If he had been more empathetic, would he be a more compassionate leader today?
|
Nếu anh ấy đồng cảm hơn, liệu anh ấy có phải là một nhà lãnh đạo đầy lòng trắc ẩn hơn ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being compassionate and empathetic towards the refugees, providing them with shelter and food.
|
Cô ấy đang tỏ ra từ bi và đồng cảm với những người tị nạn, cung cấp cho họ chỗ ở và thức ăn. |
| Phủ định |
He isn't being very compassionate or empathetic; he seems indifferent to their suffering.
|
Anh ấy không tỏ ra từ bi hay đồng cảm lắm; anh ấy có vẻ thờ ơ với nỗi đau của họ. |
| Nghi vấn |
Are you being compassionate and empathetic when you listen to their problems?
|
Bạn có đang tỏ ra từ bi và đồng cảm khi bạn lắng nghe những vấn đề của họ không? |