(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superiority
C1

superiority

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vượt trội ưu thế tính ưu việt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superiority'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái vượt trội; phẩm chất tốt hơn những người khác.

Definition (English Meaning)

The state of being superior; the quality of being better than others.

Ví dụ Thực tế với 'Superiority'

  • "The company's technological superiority gave it a significant market advantage."

    "Sự vượt trội về công nghệ của công ty đã mang lại cho công ty một lợi thế đáng kể trên thị trường."

  • "He had a feeling of superiority over his classmates."

    "Anh ấy có cảm giác vượt trội so với các bạn cùng lớp."

  • "Their military superiority was undeniable."

    "Sự vượt trội về quân sự của họ là không thể phủ nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superiority'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: superiority
  • Adjective: superior
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

advantage(lợi thế)
dominance(sự thống trị)
authority(quyền lực, uy quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Superiority'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Superiority ám chỉ sự hơn hẳn về chất lượng, khả năng, hoặc địa vị so với những đối tượng khác. Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ưu việt hoặc dẫn đầu. Cần phân biệt với 'arrogance' (sự kiêu ngạo) vốn mang nghĩa tiêu cực về việc tự cao tự đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over in

Superiority over: Sự vượt trội so với ai/cái gì. Ví dụ: 'Their team demonstrated superiority over all the others.' (Đội của họ đã thể hiện sự vượt trội so với tất cả các đội khác). Superiority in: Sự vượt trội về mặt gì đó. Ví dụ: 'She showed superiority in mathematics.' (Cô ấy thể hiện sự vượt trội trong môn toán học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superiority'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His superiority in the field of science is undeniable.
Sự vượt trội của anh ấy trong lĩnh vực khoa học là không thể phủ nhận.
Phủ định
She doesn't claim superiority over anyone, but her skills are exceptional.
Cô ấy không khẳng định sự vượt trội hơn bất kỳ ai, nhưng kỹ năng của cô ấy rất đặc biệt.
Nghi vấn
Does their superiority in technology guarantee them market dominance?
Sự vượt trội của họ về công nghệ có đảm bảo cho họ sự thống trị thị trường không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's superior performance led them to victory.
Màn trình diễn vượt trội của đội đã dẫn họ đến chiến thắng.
Phủ định
There is no superiority in treating people differently based on their background.
Không có sự vượt trội nào trong việc đối xử khác biệt với mọi người dựa trên nền tảng của họ.
Nghi vấn
What gives him the feeling of superiority over his colleagues?
Điều gì khiến anh ta có cảm giác vượt trội so với các đồng nghiệp của mình?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new regulations are implemented, our company will have been demonstrating its superior performance for over a decade.
Vào thời điểm các quy định mới được thực thi, công ty của chúng tôi sẽ đã chứng minh hiệu suất vượt trội của mình trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
He won't have been asserting his intellectual superiority over others for much longer, as his ideas are becoming outdated.
Anh ta sẽ không còn khẳng định sự vượt trội về trí tuệ của mình so với những người khác lâu hơn nữa, vì những ý tưởng của anh ta đang trở nên lỗi thời.
Nghi vấn
Will the athlete have been maintaining her superior speed throughout the entire race?
Liệu vận động viên có duy trì được tốc độ vượt trội của mình trong suốt cuộc đua không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her superiority in chess was obvious to everyone.
Sự vượt trội của cô ấy trong cờ vua là điều hiển nhiên với mọi người.
Phủ định
He is not superior to her in terms of experience.
Anh ấy không vượt trội hơn cô ấy về kinh nghiệm.
Nghi vấn
Is their product superior to ours in quality?
Sản phẩm của họ có chất lượng vượt trội hơn sản phẩm của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)