(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitive intelligence
C1

competitive intelligence

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình báo cạnh tranh thông tin tình báo về đối thủ cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động xác định, thu thập, phân tích và phân phối thông tin tình báo về sản phẩm, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và bất kỳ khía cạnh nào của môi trường cần thiết để hỗ trợ các nhà điều hành và quản lý đưa ra các quyết định chiến lược cho một tổ chức.

Definition (English Meaning)

The action of defining, gathering, analyzing, and distributing intelligence about products, customers, competitors, and any aspect of the environment needed to support executives and managers in making strategic decisions for an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Competitive intelligence'

  • "The company used competitive intelligence to identify opportunities for growth."

    "Công ty đã sử dụng tình báo cạnh tranh để xác định các cơ hội tăng trưởng."

  • "Gathering competitive intelligence is crucial for making informed business decisions."

    "Thu thập thông tin tình báo cạnh tranh là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The competitive intelligence team provides valuable insights into market trends."

    "Đội tình báo cạnh tranh cung cấp những hiểu biết giá trị về xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: competitive intelligence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

business intelligence(tình báo kinh doanh)
market intelligence(tình báo thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Competitive intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Competitive intelligence (CI) tập trung vào việc thu thập và phân tích thông tin công khai hợp pháp về đối thủ cạnh tranh và môi trường kinh doanh để đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt. Nó khác với hoạt động gián điệp công nghiệp, vốn là bất hợp pháp và phi đạo đức. CI giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về vị thế của mình trên thị trường và dự đoán các động thái của đối thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

* **on**: Dùng khi nói về việc thu thập thông tin về một chủ đề cụ thể (ví dụ: Competitive intelligence *on* a specific competitor). * **about**: Dùng để nói về competitive intelligence nói chung (ví dụ: Information *about* competitive intelligence).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)