(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ competitive landscape
C1

competitive landscape

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bức tranh cạnh tranh bối cảnh cạnh tranh môi trường cạnh tranh thị trường cạnh tranh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive landscape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bức tranh toàn cảnh về sự cạnh tranh giữa các tổ chức khác nhau cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.

Definition (English Meaning)

The relative positioning and actions of different organizations that offer similar products or services.

Ví dụ Thực tế với 'Competitive landscape'

  • "We need a thorough analysis of the competitive landscape before launching our new product."

    "Chúng ta cần một phân tích kỹ lưỡng về bức tranh cạnh tranh trước khi ra mắt sản phẩm mới."

  • "The company is struggling to maintain its market share in the increasingly competitive landscape."

    "Công ty đang gặp khó khăn trong việc duy trì thị phần của mình trong một bức tranh cạnh tranh ngày càng khốc liệt."

  • "Understanding the competitive landscape is crucial for making informed business decisions."

    "Hiểu rõ bức tranh cạnh tranh là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive landscape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: competitive landscape
  • Adjective: competitive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

market environment(môi trường thị trường)
competitive environment(môi trường cạnh tranh)
industry landscape(bức tranh ngành)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

market share(thị phần)
competitive advantage(lợi thế cạnh tranh)
market analysis(phân tích thị trường)
competitor(đối thủ cạnh tranh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Competitive landscape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chiến lược và tiếp thị. Nó đề cập đến sự hiểu biết về các đối thủ cạnh tranh, thị phần, xu hướng thị trường và các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng thành công của một công ty. Nó mang ý nghĩa phân tích sâu sắc, mang tính chiến lược, vượt ra ngoài việc chỉ liệt kê các đối thủ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'analysis *of* the competitive landscape' (phân tích bức tranh cạnh tranh); 'navigate *in* the competitive landscape' (điều hướng trong bức tranh cạnh tranh).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive landscape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)