competitive landscape
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitive landscape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bức tranh toàn cảnh về sự cạnh tranh giữa các tổ chức khác nhau cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự.
Definition (English Meaning)
The relative positioning and actions of different organizations that offer similar products or services.
Ví dụ Thực tế với 'Competitive landscape'
-
"We need a thorough analysis of the competitive landscape before launching our new product."
"Chúng ta cần một phân tích kỹ lưỡng về bức tranh cạnh tranh trước khi ra mắt sản phẩm mới."
-
"The company is struggling to maintain its market share in the increasingly competitive landscape."
"Công ty đang gặp khó khăn trong việc duy trì thị phần của mình trong một bức tranh cạnh tranh ngày càng khốc liệt."
-
"Understanding the competitive landscape is crucial for making informed business decisions."
"Hiểu rõ bức tranh cạnh tranh là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitive landscape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: competitive landscape
- Adjective: competitive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitive landscape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chiến lược và tiếp thị. Nó đề cập đến sự hiểu biết về các đối thủ cạnh tranh, thị phần, xu hướng thị trường và các yếu tố khác ảnh hưởng đến khả năng thành công của một công ty. Nó mang ý nghĩa phân tích sâu sắc, mang tính chiến lược, vượt ra ngoài việc chỉ liệt kê các đối thủ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'analysis *of* the competitive landscape' (phân tích bức tranh cạnh tranh); 'navigate *in* the competitive landscape' (điều hướng trong bức tranh cạnh tranh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitive landscape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.