competitively
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Competitively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách cạnh tranh; bằng cách cạnh tranh.
Definition (English Meaning)
In a competitive manner; by competing.
Ví dụ Thực tế với 'Competitively'
-
"Companies are competitively pricing their products to gain market share."
"Các công ty đang định giá sản phẩm của họ một cách cạnh tranh để giành thị phần."
-
"The athletes competed competitively for the gold medal."
"Các vận động viên đã thi đấu cạnh tranh để giành huy chương vàng."
-
"Our company needs to operate more competitively to stay ahead."
"Công ty của chúng ta cần hoạt động cạnh tranh hơn để dẫn đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Competitively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: competitively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Competitively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự cạnh tranh hoặc nỗ lực để giành chiến thắng hoặc thành công. Nó có thể mang sắc thái tích cực (thể hiện sự nỗ lực, phấn đấu) hoặc tiêu cực (thể hiện sự gay gắt, không lành mạnh trong cạnh tranh). Sự khác biệt với 'competent' (có năng lực) cần được lưu ý. 'Competitively' nhấn mạnh vào hành động cạnh tranh, trong khi 'competent' nhấn mạnh vào khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả cạnh tranh với một tiêu chuẩn hoặc mục tiêu nào đó. Ví dụ: 'He priced his products competitively with the market average.' (Anh ấy định giá sản phẩm của mình cạnh tranh so với mức trung bình của thị trường). Khi sử dụng 'against', nó mô tả cạnh tranh trực tiếp với đối thủ. Ví dụ: 'They competed competitively against each other.' (Họ đã cạnh tranh gay gắt với nhau).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Competitively'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Eager to win, the team competed competitively, and they secured first place.
|
Háo hức giành chiến thắng, đội đã thi đấu đầy cạnh tranh, và họ đã giành được vị trí đầu tiên. |
| Phủ định |
Even though they trained hard, they didn't compete as competitively as they had hoped, and their performance suffered.
|
Mặc dù họ đã tập luyện chăm chỉ, họ đã không thi đấu cạnh tranh như họ mong đợi, và màn trình diễn của họ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Knowing the stakes were high, did the athletes compete competitively, or did they succumb to the pressure?
|
Biết rằng tiền cược rất cao, các vận động viên đã thi đấu cạnh tranh, hay họ đã khuất phục trước áp lực? |