fiercely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiercely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dữ dội; với cường độ hoặc sức mạnh lớn.
Definition (English Meaning)
In a fierce manner; with great intensity or force.
Ví dụ Thực tế với 'Fiercely'
-
"The lion roared fiercely at the intruders."
"Con sư tử gầm lên dữ dội vào những kẻ xâm nhập."
-
"She fought fiercely for her rights."
"Cô ấy chiến đấu dữ dội cho quyền lợi của mình."
-
"He defended his beliefs fiercely."
"Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình một cách quyết liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiercely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: fiercely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiercely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fiercely' diễn tả hành động được thực hiện với sự quyết liệt, mạnh mẽ, thậm chí là hung dữ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một hành động hoặc cảm xúc. So với các từ đồng nghĩa như 'intensely' (mãnh liệt) hay 'strongly' (mạnh mẽ), 'fiercely' mang sắc thái bạo lực và quyết đoán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiercely'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wind was blowing fiercely through the trees.
|
Gió đang thổi dữ dội qua những hàng cây. |
| Phủ định |
She wasn't competing fiercely because she was injured.
|
Cô ấy đã không cạnh tranh quyết liệt vì cô ấy bị thương. |
| Nghi vấn |
Were they fighting fiercely for their freedom?
|
Có phải họ đã chiến đấu dữ dội cho tự do của mình không? |