(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiercely
C1

fiercely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

dữ dội quyết liệt mãnh liệt gay gắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiercely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dữ dội; với cường độ hoặc sức mạnh lớn.

Definition (English Meaning)

In a fierce manner; with great intensity or force.

Ví dụ Thực tế với 'Fiercely'

  • "The lion roared fiercely at the intruders."

    "Con sư tử gầm lên dữ dội vào những kẻ xâm nhập."

  • "She fought fiercely for her rights."

    "Cô ấy chiến đấu dữ dội cho quyền lợi của mình."

  • "He defended his beliefs fiercely."

    "Anh ấy bảo vệ niềm tin của mình một cách quyết liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiercely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: fiercely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

gently(nhẹ nhàng)
mildly(nhẹ nhàng, ôn hòa)
weakly(yếu ớt)

Từ liên quan (Related Words)

battle(trận chiến)
competition(cuộc thi)
emotion(cảm xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Fiercely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fiercely' diễn tả hành động được thực hiện với sự quyết liệt, mạnh mẽ, thậm chí là hung dữ. Nó thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao của một hành động hoặc cảm xúc. So với các từ đồng nghĩa như 'intensely' (mãnh liệt) hay 'strongly' (mạnh mẽ), 'fiercely' mang sắc thái bạo lực và quyết đoán hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiercely'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind was blowing fiercely through the trees.
Gió đang thổi dữ dội qua những hàng cây.
Phủ định
She wasn't competing fiercely because she was injured.
Cô ấy đã không cạnh tranh quyết liệt vì cô ấy bị thương.
Nghi vấn
Were they fighting fiercely for their freedom?
Có phải họ đã chiến đấu dữ dội cho tự do của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)