(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ keenly
C1

keenly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách sâu sắc một cách chăm chú một cách hăng hái một cách mãnh liệt sâu sắc chăm chú hăng hái mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keenly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách hăng hái hoặc mãnh liệt; với sự nhiệt tình hoặc sắc sảo lớn.

Definition (English Meaning)

In an eager or intense manner; with great enthusiasm or sharpness.

Ví dụ Thực tế với 'Keenly'

  • "She listened keenly to the speaker, absorbing every word."

    "Cô ấy chăm chú lắng nghe người diễn thuyết, tiếp thu từng lời nói."

  • "They keenly felt the loss of their friend."

    "Họ cảm nhận sâu sắc sự mất mát người bạn của mình."

  • "He followed the debate keenly."

    "Anh ấy theo dõi cuộc tranh luận một cách chăm chú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Keenly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: keen
  • Adverb: keenly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eagerly(hăng hái, háo hức)
intensely(mãnh liệt, dữ dội)
sharply(sắc sảo, nhạy bén)
acutely(gay gắt, sâu sắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

indifferently(thờ ơ, lãnh đạm)
apathetically(vô cảm, hờ hững)

Từ liên quan (Related Words)

passionately(đầy đam mê)
enthusiastically(nhiệt tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Keenly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Keenly" thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc, sự quan tâm hoặc khả năng nhận thức rất mạnh mẽ. Nó thể hiện mức độ cao hơn so với các trạng từ như "eagerly" hoặc "sharply", nhấn mạnh vào sự nhiệt tình, đam mê hoặc độ nhạy bén đặc biệt. Ví dụ, "keenly interested" không chỉ là "interested", mà còn cho thấy sự quan tâm sâu sắc và muốn tìm hiểu nhiều hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for aware of

Khi sử dụng "keenly" với giới từ "for", nó thường diễn tả sự mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt điều gì đó. Ví dụ: "He was keenly hoping for a promotion." (Anh ấy rất mong được thăng chức). Khi dùng "keenly aware of", nó nhấn mạnh sự nhận thức sâu sắc và rõ ràng về một điều gì đó. Ví dụ: "She was keenly aware of the risks involved." (Cô ấy nhận thức rất rõ về những rủi ro liên quan).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Keenly'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had keenly observed the market trends, he would have invested wisely.
Nếu anh ấy đã quan sát một cách sắc bén xu hướng thị trường, anh ấy đã đầu tư một cách khôn ngoan.
Phủ định
If she had not been so keen on proving herself, she might not have taken such risks.
Nếu cô ấy không quá háo hức chứng tỏ bản thân, có lẽ cô ấy đã không chấp nhận những rủi ro như vậy.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he had keenly pursued his passion?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy đã theo đuổi đam mê của mình một cách nhiệt thành?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She keenly observed the expressions on their faces.
Cô ấy quan sát một cách chăm chú những biểu cảm trên khuôn mặt của họ.
Phủ định
Only after the meeting did he keenly realize the importance of her role.
Chỉ sau cuộc họp, anh ấy mới thực sự nhận ra tầm quan trọng vai trò của cô ấy.
Nghi vấn
Did they keenly anticipate the positive outcome of the negotiations?
Liệu họ có thực sự mong đợi kết quả tích cực của các cuộc đàm phán không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She listened more keenly than anyone else in the audience, absorbing every detail of the performance.
Cô ấy lắng nghe say sưa hơn bất kỳ ai khác trong khán giả, tiếp thu mọi chi tiết của buổi biểu diễn.
Phủ định
He didn't observe the changes as keenly as his experienced colleague, missing crucial clues.
Anh ấy không quan sát những thay đổi một cách sắc bén như người đồng nghiệp giàu kinh nghiệm của mình, bỏ lỡ những manh mối quan trọng.
Nghi vấn
Did he pursue the opportunity as keenly as he claimed, or was it just empty talk?
Anh ấy có theo đuổi cơ hội một cách nhiệt tình như anh ấy tuyên bố không, hay đó chỉ là lời nói suông?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had listened more keenly to my parents' advice.
Tôi ước tôi đã lắng nghe lời khuyên của bố mẹ mình kỹ hơn.
Phủ định
If only she hadn't followed the news so keenly; she would be much happier now.
Giá mà cô ấy không theo dõi tin tức quá sát sao; giờ cô ấy đã hạnh phúc hơn nhiều.
Nghi vấn
If only they could have observed the situation more keenly, would they have made a different decision?
Giá mà họ có thể quan sát tình hình kỹ càng hơn, liệu họ có đưa ra một quyết định khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)