(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complex sentence
C1

complex sentence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu phức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex sentence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chứa một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề không thể đứng một mình thành câu có nghĩa) ngoài mệnh đề chính (mệnh đề độc lập, có thể đứng một mình thành câu có nghĩa).

Definition (English Meaning)

A sentence containing one or more dependent clauses in addition to the main clause.

Ví dụ Thực tế với 'Complex sentence'

  • "Because it was raining, the game was cancelled, which disappointed the fans."

    "Vì trời mưa, trận đấu đã bị hủy bỏ, điều này làm người hâm mộ thất vọng."

  • "After I finish work, I will go to the gym."

    "Sau khi tôi làm xong việc, tôi sẽ đi đến phòng tập thể dục."

  • "Although he was tired, he continued to study."

    "Mặc dù anh ấy mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complex sentence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complex sentence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

simple sentence(câu đơn)
compound sentence(câu ghép)
clause(mệnh đề)
independent clause(mệnh đề độc lập)
dependent clause(mệnh đề phụ thuộc)
compound-complex sentence(câu phức ghép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Complex sentence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Câu phức thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các ý tưởng. Nó thường dùng để diễn đạt nguyên nhân - kết quả, điều kiện, sự đối lập, hoặc bổ sung thông tin chi tiết. Phân biệt với câu đơn (simple sentence) chỉ có một mệnh đề độc lập, câu ghép (compound sentence) có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập nối với nhau, và câu phức ghép (compound-complex sentence) có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex sentence'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the course, she will have mastered writing a complex sentence.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành khóa học, cô ấy sẽ thành thạo viết một câu phức.
Phủ định
By next week, the students won't have understood the complexities of the complex sentence structure.
Đến tuần tới, các sinh viên sẽ không hiểu được sự phức tạp của cấu trúc câu phức.
Nghi vấn
Will you have learned how to identify a complex sentence by the end of this lesson?
Bạn sẽ học được cách xác định một câu phức vào cuối bài học này chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)