(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent clause
C1

independent clause

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mệnh đề độc lập mệnh đề chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent clause'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mệnh đề có thể đứng độc lập như một câu; nó chứa một chủ ngữ và một vị ngữ và diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

Definition (English Meaning)

A clause that can stand alone as a sentence; it contains a subject and a predicate and expresses a complete thought.

Ví dụ Thực tế với 'Independent clause'

  • "The dog barked loudly; it wanted to go outside."

    "Con chó sủa to; nó muốn ra ngoài."

  • "The cat sat on the mat; it looked very comfortable."

    "Con mèo ngồi trên thảm; nó trông rất thoải mái."

  • "I went to the store, and I bought some milk."

    "Tôi đã đi đến cửa hàng, và tôi đã mua một ít sữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent clause'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: independent clause
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main clause(mệnh đề chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent clause(mệnh đề phụ thuộc)
subordinate clause(mệnh đề phụ)

Từ liên quan (Related Words)

clause(mệnh đề)
subject(chủ ngữ)
predicate(vị ngữ)
sentence(câu)
complex sentence(câu phức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Independent clause'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mệnh đề độc lập là nền tảng của cấu trúc câu phức tạp. Nó khác với mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) ở chỗ mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh và cần được liên kết với một mệnh đề độc lập để tạo thành một câu có nghĩa. Mệnh đề độc lập có thể được kết hợp với các mệnh đề độc lập khác bằng các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) như 'and', 'but', 'or', 'so', 'yet', 'for', 'nor' hoặc bằng dấu chấm phẩy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent clause'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An independent clause can stand alone as a complete sentence.
Một mệnh đề độc lập có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
Phủ định
A subordinate clause is not an independent clause because it cannot stand alone.
Một mệnh đề phụ thuộc không phải là một mệnh đề độc lập vì nó không thể đứng một mình.
Nghi vấn
Is this sentence an independent clause, or does it need more information?
Câu này có phải là một mệnh đề độc lập không, hay nó cần thêm thông tin?
(Vị trí vocab_tab4_inline)