(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compound-complex sentence
C1

compound-complex sentence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

câu phức hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compound-complex sentence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một câu chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

Definition (English Meaning)

A sentence containing two or more independent clauses and one or more dependent clauses.

Ví dụ Thực tế với 'Compound-complex sentence'

  • "Because the dog barked, the cat ran away, and I couldn't sleep."

    "Vì con chó sủa, con mèo chạy trốn, và tôi không thể ngủ được."

  • "Although he was tired, he finished his work, and then he went to bed."

    "Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy đã hoàn thành công việc, và sau đó anh ấy đi ngủ."

  • "When the bell rang, the students packed their bags, and they went home."

    "Khi chuông reo, học sinh thu dọn cặp sách và họ về nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compound-complex sentence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compound-complex sentence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

simple sentence(câu đơn)
compound sentence(câu ghép)
complex sentence(câu phức)
clause(mệnh đề)
independent clause(mệnh đề độc lập)
dependent clause(mệnh đề phụ thuộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Compound-complex sentence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Câu phức hợp là một loại câu phức tạp hơn so với câu đơn, câu ghép, hoặc câu phức. Nó kết hợp các đặc điểm của cả câu ghép (hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập) và câu phức (một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc). Việc sử dụng loại câu này cho phép diễn đạt ý tưởng phức tạp và mối quan hệ giữa các ý tưởng một cách chi tiết hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compound-complex sentence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)