compound-complex sentence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compound-complex sentence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chứa hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Definition (English Meaning)
A sentence containing two or more independent clauses and one or more dependent clauses.
Ví dụ Thực tế với 'Compound-complex sentence'
-
"Because the dog barked, the cat ran away, and I couldn't sleep."
"Vì con chó sủa, con mèo chạy trốn, và tôi không thể ngủ được."
-
"Although he was tired, he finished his work, and then he went to bed."
"Mặc dù anh ấy mệt, anh ấy đã hoàn thành công việc, và sau đó anh ấy đi ngủ."
-
"When the bell rang, the students packed their bags, and they went home."
"Khi chuông reo, học sinh thu dọn cặp sách và họ về nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compound-complex sentence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compound-complex sentence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compound-complex sentence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Câu phức hợp là một loại câu phức tạp hơn so với câu đơn, câu ghép, hoặc câu phức. Nó kết hợp các đặc điểm của cả câu ghép (hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập) và câu phức (một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc). Việc sử dụng loại câu này cho phép diễn đạt ý tưởng phức tạp và mối quan hệ giữa các ý tưởng một cách chi tiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compound-complex sentence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.