complexion
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complexion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Màu da, cấu trúc và vẻ ngoài tự nhiên của da, đặc biệt là da mặt.
Definition (English Meaning)
The natural color, texture, and appearance of the skin, especially of the face.
Ví dụ Thực tế với 'Complexion'
-
"She has a lovely complexion."
"Cô ấy có một làn da rất đẹp."
-
"Her complexion was clear and radiant."
"Làn da của cô ấy trong trẻo và rạng rỡ."
-
"The debate took on a different complexion after the new evidence was presented."
"Cuộc tranh luận có một diện mạo khác sau khi bằng chứng mới được đưa ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complexion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: complexion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complexion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'complexion' thường liên quan đến vẻ đẹp và sức khỏe của làn da. Nó có thể mô tả màu sắc (fair, dark, rosy), chất lượng (clear, smooth, oily), hoặc tình trạng (blemished, healthy). Sự khác biệt với 'skin' là 'skin' chỉ đơn giản là lớp da, còn 'complexion' mang ý nghĩa thẩm mỹ và sức khỏe của làn da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'with' để mô tả đặc điểm cụ thể của da: 'She has a fair complexion with rosy cheeks.' (Cô ấy có làn da trắng với đôi má ửng hồng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complexion'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her complexion is absolutely radiant!
|
Ồ, làn da của cô ấy thật sự rạng rỡ! |
| Phủ định |
Alas, his complexion is not as clear as it used to be.
|
Than ôi, làn da của anh ấy không còn được sáng như trước nữa. |
| Nghi vấn |
My goodness, is her complexion naturally that flawless?
|
Trời ơi, làn da của cô ấy có thực sự hoàn hảo tự nhiên như vậy không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sun always improves her complexion.
|
Mặt trời luôn cải thiện làn da của cô ấy. |
| Phủ định |
Stress does not help his complexion.
|
Căng thẳng không giúp ích cho làn da của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Does she use makeup to enhance her complexion?
|
Cô ấy có dùng trang điểm để cải thiện làn da của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she uses that new cream, her complexion will improve.
|
Nếu cô ấy sử dụng loại kem mới đó, làn da của cô ấy sẽ được cải thiện. |
| Phủ định |
If he doesn't wear sunscreen, his complexion won't stay clear.
|
Nếu anh ấy không bôi kem chống nắng, làn da của anh ấy sẽ không giữ được vẻ sáng mịn. |
| Nghi vấn |
Will her complexion become clearer if she drinks more water?
|
Liệu làn da của cô ấy có trở nên sáng hơn nếu cô ấy uống nhiều nước hơn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that her complexion was usually clearer in the summer.
|
Cô ấy nói rằng làn da của cô ấy thường sáng hơn vào mùa hè. |
| Phủ định |
He told me that his complexion did not improve despite using the new cream.
|
Anh ấy nói với tôi rằng làn da của anh ấy không cải thiện mặc dù đã sử dụng loại kem mới. |
| Nghi vấn |
She asked if my complexion had improved since I started using sunscreen.
|
Cô ấy hỏi liệu làn da của tôi có cải thiện kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng kem chống nắng không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her complexion is clear and radiant.
|
Làn da của cô ấy trong trẻo và rạng rỡ. |
| Phủ định |
She doesn't worry about her complexion.
|
Cô ấy không lo lắng về làn da của mình. |
| Nghi vấn |
What affects her complexion so dramatically?
|
Điều gì ảnh hưởng đến làn da của cô ấy một cách mạnh mẽ như vậy? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always had a beautiful complexion.
|
Cô ấy luôn có một làn da đẹp. |
| Phủ định |
He hasn't had such a clear complexion since he was a teenager.
|
Anh ấy đã không có làn da sáng như vậy kể từ khi còn là thiếu niên. |
| Nghi vấn |
Has she had a healthy complexion since she started taking vitamins?
|
Cô ấy có làn da khỏe mạnh kể từ khi bắt đầu uống vitamin không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a clear complexion.
|
Cô ấy có một làn da sáng. |
| Phủ định |
He does not have a pale complexion.
|
Anh ấy không có một làn da nhợt nhạt. |
| Nghi vấn |
Does she have a healthy complexion?
|
Cô ấy có làn da khỏe mạnh không? |