(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complexion
B2

complexion

noun

Nghĩa tiếng Việt

da dẻ làn da diện mạo tình hình chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complexion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Màu da, cấu trúc và vẻ ngoài tự nhiên của da, đặc biệt là da mặt.

Definition (English Meaning)

The natural color, texture, and appearance of the skin, especially of the face.

Ví dụ Thực tế với 'Complexion'

  • "She has a lovely complexion."

    "Cô ấy có một làn da rất đẹp."

  • "Her complexion was clear and radiant."

    "Làn da của cô ấy trong trẻo và rạng rỡ."

  • "The debate took on a different complexion after the new evidence was presented."

    "Cuộc tranh luận có một diện mạo khác sau khi bằng chứng mới được đưa ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complexion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: complexion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skin(da)
appearance(vẻ ngoài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Complexion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'complexion' thường liên quan đến vẻ đẹp và sức khỏe của làn da. Nó có thể mô tả màu sắc (fair, dark, rosy), chất lượng (clear, smooth, oily), hoặc tình trạng (blemished, healthy). Sự khác biệt với 'skin' là 'skin' chỉ đơn giản là lớp da, còn 'complexion' mang ý nghĩa thẩm mỹ và sức khỏe của làn da.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Sử dụng 'with' để mô tả đặc điểm cụ thể của da: 'She has a fair complexion with rosy cheeks.' (Cô ấy có làn da trắng với đôi má ửng hồng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complexion'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her complexion is absolutely radiant!
Ồ, làn da của cô ấy thật sự rạng rỡ!
Phủ định
Alas, his complexion is not as clear as it used to be.
Than ôi, làn da của anh ấy không còn được sáng như trước nữa.
Nghi vấn
My goodness, is her complexion naturally that flawless?
Trời ơi, làn da của cô ấy có thực sự hoàn hảo tự nhiên như vậy không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sun always improves her complexion.
Mặt trời luôn cải thiện làn da của cô ấy.
Phủ định
Stress does not help his complexion.
Căng thẳng không giúp ích cho làn da của anh ấy.
Nghi vấn
Does she use makeup to enhance her complexion?
Cô ấy có dùng trang điểm để cải thiện làn da của mình không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she uses that new cream, her complexion will improve.
Nếu cô ấy sử dụng loại kem mới đó, làn da của cô ấy sẽ được cải thiện.
Phủ định
If he doesn't wear sunscreen, his complexion won't stay clear.
Nếu anh ấy không bôi kem chống nắng, làn da của anh ấy sẽ không giữ được vẻ sáng mịn.
Nghi vấn
Will her complexion become clearer if she drinks more water?
Liệu làn da của cô ấy có trở nên sáng hơn nếu cô ấy uống nhiều nước hơn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her complexion was usually clearer in the summer.
Cô ấy nói rằng làn da của cô ấy thường sáng hơn vào mùa hè.
Phủ định
He told me that his complexion did not improve despite using the new cream.
Anh ấy nói với tôi rằng làn da của anh ấy không cải thiện mặc dù đã sử dụng loại kem mới.
Nghi vấn
She asked if my complexion had improved since I started using sunscreen.
Cô ấy hỏi liệu làn da của tôi có cải thiện kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng kem chống nắng không.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her complexion is clear and radiant.
Làn da của cô ấy trong trẻo và rạng rỡ.
Phủ định
She doesn't worry about her complexion.
Cô ấy không lo lắng về làn da của mình.
Nghi vấn
What affects her complexion so dramatically?
Điều gì ảnh hưởng đến làn da của cô ấy một cách mạnh mẽ như vậy?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always had a beautiful complexion.
Cô ấy luôn có một làn da đẹp.
Phủ định
He hasn't had such a clear complexion since he was a teenager.
Anh ấy đã không có làn da sáng như vậy kể từ khi còn là thiếu niên.
Nghi vấn
Has she had a healthy complexion since she started taking vitamins?
Cô ấy có làn da khỏe mạnh kể từ khi bắt đầu uống vitamin không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has a clear complexion.
Cô ấy có một làn da sáng.
Phủ định
He does not have a pale complexion.
Anh ấy không có một làn da nhợt nhạt.
Nghi vấn
Does she have a healthy complexion?
Cô ấy có làn da khỏe mạnh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)