(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ texture
B2

texture

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết cấu chất liệu vân bề mặt (có đặc tính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Texture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm giác, hình thức hoặc độ đặc của một bề mặt hoặc một chất liệu.

Definition (English Meaning)

The feel, appearance, or consistency of a surface or a substance.

Ví dụ Thực tế với 'Texture'

  • "The texture of the velvet was incredibly soft."

    "Chất liệu của vải nhung vô cùng mềm mại."

  • "The artist uses different textures to create depth in his paintings."

    "Người nghệ sĩ sử dụng các kết cấu khác nhau để tạo chiều sâu trong các bức tranh của mình."

  • "The texture of this bread is light and airy."

    "Kết cấu của bánh mì này nhẹ và xốp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Texture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feel(cảm giác)
surface(bề mặt)
grain(thớ, vân)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Texture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Texture đề cập đến chất lượng bề mặt mà ta có thể cảm nhận bằng xúc giác hoặc thị giác. Nó có thể mô tả độ mịn, thô ráp, mềm mại, cứng cáp, v.v. So sánh với 'surface' (bề mặt), texture nhấn mạnh vào cảm nhận về chất liệu hơn là chỉ đơn thuần là phần bên ngoài. Ví dụ, 'the surface of the table' chỉ đơn giản là nói về mặt bàn, trong khi 'the texture of the wood' gợi ý về cảm giác khi chạm vào gỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

'Texture of' được dùng để chỉ kết cấu của một vật cụ thể. Ví dụ: 'The texture of the silk is smooth.' 'Texture with' thường dùng khi nói về việc thêm kết cấu vào một cái gì đó. Ví dụ: 'The artist added texture with thick brushstrokes.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Texture'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)