(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquiescently
C1

acquiescently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách bằng lòng một cách cam chịu một cách nhẫn nhịn một cách phục tùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiescently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bằng lòng; một cách thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận điều gì đó hoặc đồng ý với điều gì đó mà không phản đối.

Definition (English Meaning)

In an acquiescent manner; in a way that shows willingness to accept something or to agree to something without protesting.

Ví dụ Thực tế với 'Acquiescently'

  • "She acquiescently agreed to his demands, hoping to avoid a fight."

    "Cô ấy bằng lòng chấp nhận những yêu cầu của anh ta, hy vọng tránh được một cuộc cãi vã."

  • "The child acquiescently followed his mother's instructions."

    "Đứa trẻ ngoan ngoãn làm theo chỉ dẫn của mẹ."

  • "The company acquiescently complied with the new regulations."

    "Công ty bằng lòng tuân thủ các quy định mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiescently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: acquiescently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obediently(một cách ngoan ngoãn)
submissively(một cách phục tùng)
passively(một cách thụ động)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Acquiescently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này diễn tả hành động chấp nhận một cách thụ động, thường là do không muốn gây rắc rối, tranh cãi hoặc vì quyền lực của đối phương quá lớn. Nó nhấn mạnh sự thiếu chủ động và đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự miễn cưỡng hoặc không hài lòng ngấm ngầm. So với các từ như 'willingly' (sẵn lòng) hay 'readily' (dễ dàng), 'acquiescently' mang ý nghĩa bị động và ít nhiệt tình hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiescently'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)