acquiescently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquiescently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách bằng lòng; một cách thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận điều gì đó hoặc đồng ý với điều gì đó mà không phản đối.
Definition (English Meaning)
In an acquiescent manner; in a way that shows willingness to accept something or to agree to something without protesting.
Ví dụ Thực tế với 'Acquiescently'
-
"She acquiescently agreed to his demands, hoping to avoid a fight."
"Cô ấy bằng lòng chấp nhận những yêu cầu của anh ta, hy vọng tránh được một cuộc cãi vã."
-
"The child acquiescently followed his mother's instructions."
"Đứa trẻ ngoan ngoãn làm theo chỉ dẫn của mẹ."
-
"The company acquiescently complied with the new regulations."
"Công ty bằng lòng tuân thủ các quy định mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acquiescently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: acquiescently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acquiescently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này diễn tả hành động chấp nhận một cách thụ động, thường là do không muốn gây rắc rối, tranh cãi hoặc vì quyền lực của đối phương quá lớn. Nó nhấn mạnh sự thiếu chủ động và đôi khi có thể mang sắc thái tiêu cực, ngụ ý sự miễn cưỡng hoặc không hài lòng ngấm ngầm. So với các từ như 'willingly' (sẵn lòng) hay 'readily' (dễ dàng), 'acquiescently' mang ý nghĩa bị động và ít nhiệt tình hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquiescently'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.