complicated
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complicated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khó hiểu hoặc khó giải quyết; phức tạp.
Definition (English Meaning)
Difficult to understand or deal with; complex.
Ví dụ Thực tế với 'Complicated'
-
"The instructions were so complicated that I couldn't understand them."
"Hướng dẫn phức tạp đến mức tôi không thể hiểu được."
-
"The relationship was becoming too complicated for me."
"Mối quan hệ trở nên quá phức tạp đối với tôi."
-
"It's a complicated issue to deal with."
"Đây là một vấn đề phức tạp cần giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complicated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complicated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'complicated' thường được dùng để mô tả những vấn đề, tình huống, hoặc hệ thống có nhiều phần, nhiều yếu tố liên quan và tương tác lẫn nhau, gây khó khăn cho việc hiểu hoặc giải quyết. Nó khác với 'complex' ở chỗ 'complicated' nhấn mạnh vào sự khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết, trong khi 'complex' chỉ đơn thuần chỉ sự phức tạp về cấu trúc. Ví dụ, 'a complicated problem' nhấn mạnh sự khó khăn khi giải quyết vấn đề đó, trong khi 'a complex system' chỉ đơn giản mô tả hệ thống có nhiều bộ phận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Complicated by' thường được dùng để chỉ ra yếu tố khiến vấn đề trở nên phức tạp hơn. Ví dụ: 'The situation was complicated by her sudden departure.' 'Complicated with' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng để chỉ một vấn đề phức tạp đi kèm với một vấn đề khác. Ví dụ: 'The surgery was complicated with infection.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complicated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.