involved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Involved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có liên quan, dính líu đến ai hoặc cái gì đó, hoặc là nguyên nhân của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Connected with someone or something, or being the cause of something.
Ví dụ Thực tế với 'Involved'
-
"She is actively involved in the local community."
"Cô ấy tích cực tham gia vào cộng đồng địa phương."
-
"He was involved in a car accident."
"Anh ấy đã dính líu đến một vụ tai nạn xe hơi."
-
"The project involves a lot of planning."
"Dự án này đòi hỏi rất nhiều kế hoạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Involved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: involve
- Adjective: involved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Involved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'involved' thường được dùng để chỉ sự tham gia tích cực, có mối liên hệ chặt chẽ hoặc sự can dự sâu sắc vào một hoạt động, tình huống hoặc vấn đề nào đó. Nó có thể mang nghĩa tích cực (ví dụ: tham gia vào một dự án) hoặc tiêu cực (ví dụ: dính líu đến một vụ bê bối). Cần phân biệt với 'interested' (quan tâm) là chỉ sự chú ý hoặc thích thú chứ không nhất thiết có sự tham gia thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được sử dụng khi 'involved' chỉ sự tham gia vào một hoạt động, tổ chức hoặc tình huống. Ví dụ: 'He is involved in charity work.' ('Với' thường được sử dụng khi 'involved' chỉ mối quan hệ hoặc sự kết nối với ai đó hoặc cái gì đó. Ví dụ: 'She is involved with the local community.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Involved'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you get involved in the project, you will gain valuable experience.
|
Nếu bạn tham gia vào dự án, bạn sẽ có được kinh nghiệm quý báu. |
| Phủ định |
If you don't involve yourself in the community, you won't understand its needs.
|
Nếu bạn không tham gia vào cộng đồng, bạn sẽ không hiểu được nhu cầu của nó. |
| Nghi vấn |
Will you be more involved in the decision-making process if you attend the next meeting?
|
Bạn có tham gia nhiều hơn vào quá trình ra quyết định nếu bạn tham dự cuộc họp tới không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were more involved in the project, I would have a better understanding of its challenges.
|
Nếu tôi tham gia nhiều hơn vào dự án, tôi sẽ hiểu rõ hơn về những thách thức của nó. |
| Phủ định |
If she weren't so involved in her own work, she could help us with this task.
|
Nếu cô ấy không quá bận rộn với công việc của mình, cô ấy có thể giúp chúng tôi với nhiệm vụ này. |
| Nghi vấn |
Would you feel more satisfied if you were more involved in the decision-making process?
|
Bạn có cảm thấy hài lòng hơn nếu bạn tham gia nhiều hơn vào quá trình ra quyết định không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been heavily involved in the project.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham gia rất nhiều vào dự án. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't involved in the decision-making process.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tham gia vào quá trình ra quyết định. |
| Nghi vấn |
She asked if I was involved in the planning stages.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có tham gia vào giai đoạn lập kế hoạch hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was involved in the school's charity event last year.
|
Cô ấy đã tham gia vào sự kiện từ thiện của trường vào năm ngoái. |
| Phủ định |
He didn't involve his brother in the project.
|
Anh ấy đã không lôi kéo em trai mình vào dự án. |
| Nghi vấn |
Did the scandal involve any high-ranking officials?
|
Vụ bê bối có liên quan đến bất kỳ quan chức cấp cao nào không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is more involved in the project than he is.
|
Cô ấy tham gia vào dự án nhiều hơn anh ấy. |
| Phủ định |
He is less involved in the community than she is.
|
Anh ấy ít tham gia vào cộng đồng hơn cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is she as involved in the planning as I am?
|
Cô ấy có tham gia vào việc lên kế hoạch nhiều như tôi không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't been so involved in that project; it took up all my free time.
|
Tôi ước tôi đã không quá tham gia vào dự án đó; nó chiếm hết thời gian rảnh của tôi. |
| Phủ định |
If only he weren't so involved in his work; we could spend more time together.
|
Giá mà anh ấy không quá bận rộn với công việc thì tốt; chúng ta có thể dành nhiều thời gian hơn cho nhau. |
| Nghi vấn |
If only the police would get more involved in solving this case, do you think we'd see some progress?
|
Ước gì cảnh sát tham gia nhiều hơn vào việc giải quyết vụ án này, bạn có nghĩ chúng ta sẽ thấy một số tiến triển không? |