(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complex
B2

complex

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phức tạp khu liên hợp mặc cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm nhiều bộ phận khác nhau và liên kết với nhau; phức tạp.

Definition (English Meaning)

Consisting of many different and connected parts.

Ví dụ Thực tế với 'Complex'

  • "The human brain is a very complex organ."

    "Bộ não con người là một cơ quan rất phức tạp."

  • "The complex machinery requires specialized training to operate."

    "Bộ máy phức tạp này đòi hỏi phải có đào tạo chuyên môn để vận hành."

  • "He has a complex about his appearance."

    "Anh ấy mặc cảm về ngoại hình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
easy(dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Toán học Khoa học Kinh doanh Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Complex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'complex' thường được sử dụng để mô tả những thứ không dễ hiểu hoặc xử lý vì có nhiều chi tiết hoặc bộ phận liên quan. Nó khác với 'complicated' ở chỗ 'complex' nhấn mạnh sự phức tạp vốn có, còn 'complicated' nhấn mạnh sự khó khăn trong việc giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'Complex in' thường được dùng để chỉ sự phức tạp trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The situation is complex in terms of international relations.' 'Complex to' thường được dùng để chỉ cái gì đó phức tạp đối với ai đó. Ví dụ: 'The problem is complex to me.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)