complicatedly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complicatedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách phức tạp; theo một cách khó hiểu hoặc khó xử lý.
Definition (English Meaning)
In a complicated manner; in a way that is difficult to understand or deal with.
Ví dụ Thực tế với 'Complicatedly'
-
"The problem was complicatedly explained, making it even harder to understand."
"Vấn đề đã được giải thích một cách phức tạp, khiến nó thậm chí còn khó hiểu hơn."
-
"He complicatedly described the process, leaving everyone confused."
"Anh ấy đã mô tả quy trình một cách phức tạp, khiến mọi người bối rối."
-
"The instructions were complicatedly worded, making them difficult to follow."
"Các hướng dẫn được diễn đạt một cách phức tạp, khiến chúng khó làm theo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Complicatedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: complicatedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Complicatedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'complicatedly' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện một cách rắc rối, phức tạp, và có thể khó hiểu. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động hoặc quá trình. So với các từ đồng nghĩa như 'intricately' hay 'elaborately', 'complicatedly' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự khó khăn và rắc rối không cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Complicatedly'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He explains the theorem complicatedly.
|
Anh ấy giải thích định lý một cách phức tạp. |
| Phủ định |
She does not solve the problem complicatedly.
|
Cô ấy không giải quyết vấn đề một cách phức tạp. |
| Nghi vấn |
Does he approach the task complicatedly?
|
Anh ấy có tiếp cận công việc một cách phức tạp không? |