(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ complicatedly
C1

complicatedly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách phức tạp rắc rối khó hiểu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Complicatedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phức tạp; theo một cách khó hiểu hoặc khó xử lý.

Definition (English Meaning)

In a complicated manner; in a way that is difficult to understand or deal with.

Ví dụ Thực tế với 'Complicatedly'

  • "The problem was complicatedly explained, making it even harder to understand."

    "Vấn đề đã được giải thích một cách phức tạp, khiến nó thậm chí còn khó hiểu hơn."

  • "He complicatedly described the process, leaving everyone confused."

    "Anh ấy đã mô tả quy trình một cách phức tạp, khiến mọi người bối rối."

  • "The instructions were complicatedly worded, making them difficult to follow."

    "Các hướng dẫn được diễn đạt một cách phức tạp, khiến chúng khó làm theo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Complicatedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: complicatedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simply(một cách đơn giản)
easily(một cách dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

complex(phức tạp)
difficult(khó khăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Complicatedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'complicatedly' thường được dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh rằng hành động đó được thực hiện một cách rắc rối, phức tạp, và có thể khó hiểu. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động hoặc quá trình. So với các từ đồng nghĩa như 'intricately' hay 'elaborately', 'complicatedly' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự khó khăn và rắc rối không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Complicatedly'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He explains the theorem complicatedly.
Anh ấy giải thích định lý một cách phức tạp.
Phủ định
She does not solve the problem complicatedly.
Cô ấy không giải quyết vấn đề một cách phức tạp.
Nghi vấn
Does he approach the task complicatedly?
Anh ấy có tiếp cận công việc một cách phức tạp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)