(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaborately
C1

elaborately

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tỉ mỉ một cách công phu một cách chi tiết một cách cầu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tỉ mỉ, công phu và phức tạp.

Definition (English Meaning)

In a detailed and complicated manner.

Ví dụ Thực tế với 'Elaborately'

  • "The room was elaborately decorated for the party."

    "Căn phòng được trang trí công phu cho bữa tiệc."

  • "The wedding cake was elaborately designed with sugar flowers."

    "Bánh cưới được thiết kế công phu với những bông hoa làm từ đường."

  • "She elaborately explained her reasons for resigning."

    "Cô ấy giải thích một cách tỉ mỉ lý do từ chức của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborately'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: elaborately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

in detail(chi tiết)
thoroughly(kỹ lưỡng)
meticulously(tỉ mỉ) ornately(cầu kỳ)

Trái nghĩa (Antonyms)

simply(đơn giản)
plainly(giản dị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Elaborately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elaborately' nhấn mạnh đến sự cầu kỳ, chi tiết và đôi khi là quá mức cần thiết trong cách thực hiện hoặc trang trí. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động được thực hiện với sự cẩn thận cao độ và sự đầu tư lớn về thời gian và công sức. So với các từ đồng nghĩa như 'carefully' (cẩn thận) hay 'thoroughly' (kỹ lưỡng), 'elaborately' mang ý nghĩa về sự phức tạp và tinh xảo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborately'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is elaborately decorating the cake for the party.
Cô ấy đang trang trí chiếc bánh một cách tỉ mỉ cho bữa tiệc.
Phủ định
They are not elaborately planning their vacation this year.
Họ không lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ một cách công phu trong năm nay.
Nghi vấn
Is he elaborately explaining the project details to the team?
Có phải anh ấy đang giải thích chi tiết dự án một cách kỹ lưỡng cho nhóm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)