elaborately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tỉ mỉ, công phu và phức tạp.
Definition (English Meaning)
In a detailed and complicated manner.
Ví dụ Thực tế với 'Elaborately'
-
"The room was elaborately decorated for the party."
"Căn phòng được trang trí công phu cho bữa tiệc."
-
"The wedding cake was elaborately designed with sugar flowers."
"Bánh cưới được thiết kế công phu với những bông hoa làm từ đường."
-
"She elaborately explained her reasons for resigning."
"Cô ấy giải thích một cách tỉ mỉ lý do từ chức của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: elaborately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elaborately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elaborately' nhấn mạnh đến sự cầu kỳ, chi tiết và đôi khi là quá mức cần thiết trong cách thực hiện hoặc trang trí. Nó thường được dùng để miêu tả những hành động được thực hiện với sự cẩn thận cao độ và sự đầu tư lớn về thời gian và công sức. So với các từ đồng nghĩa như 'carefully' (cẩn thận) hay 'thoroughly' (kỹ lưỡng), 'elaborately' mang ý nghĩa về sự phức tạp và tinh xảo hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborately'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is elaborately decorating the cake for the party.
|
Cô ấy đang trang trí chiếc bánh một cách tỉ mỉ cho bữa tiệc. |
| Phủ định |
They are not elaborately planning their vacation this year.
|
Họ không lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của họ một cách công phu trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Is he elaborately explaining the project details to the team?
|
Có phải anh ấy đang giải thích chi tiết dự án một cách kỹ lưỡng cho nhóm không? |