intricately
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intricately'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách rất chi tiết và phức tạp.
Definition (English Meaning)
In a very detailed and complicated way.
Ví dụ Thực tế với 'Intricately'
-
"The building was intricately decorated with carvings."
"Tòa nhà được trang trí tinh xảo bằng những hình chạm khắc."
-
"The novel is intricately plotted."
"Cuốn tiểu thuyết được xây dựng cốt truyện một cách phức tạp."
-
"She intricately wove the threads together."
"Cô ấy đan những sợi chỉ lại với nhau một cách tinh xảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intricately'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: intricately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intricately'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'intricately' diễn tả sự phức tạp và tỉ mỉ trong cách thực hiện hoặc thiết kế một cái gì đó. Nó nhấn mạnh đến sự tinh xảo và nhiều chi tiết nhỏ liên kết với nhau. So với 'complexly', 'intricately' mang tính thẩm mỹ và kỹ thuật cao hơn, thường được dùng để mô tả các tác phẩm nghệ thuật, kiến trúc, hoặc các hệ thống phức tạp. Ví dụ, 'The clock was intricately designed' (Đồng hồ được thiết kế một cách tinh xảo) nhấn mạnh tính nghệ thuật và sự tỉ mỉ trong thiết kế, trong khi 'The problem was complexly structured' (Vấn đề được cấu trúc phức tạp) chỉ đơn giản diễn tả sự phức tạp trong cấu trúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intricately'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clock was intricately decorated with gold leaf.
|
Chiếc đồng hồ được trang trí công phu bằng lá vàng. |
| Phủ định |
He didn't intricately plan every detail of the event.
|
Anh ấy đã không lên kế hoạch tỉ mỉ cho mọi chi tiết của sự kiện. |
| Nghi vấn |
Did she intricately weave the threads to create the tapestry?
|
Cô ấy có dệt những sợi chỉ một cách tỉ mỉ để tạo ra tấm thảm không? |