composite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật liệu được tạo ra từ hai hoặc nhiều vật liệu thành phần có tính chất vật lý hoặc hóa học khác biệt đáng kể, khi kết hợp lại, tạo ra một vật liệu có các đặc tính khác với các thành phần riêng lẻ.
Definition (English Meaning)
A material made from two or more constituent materials with significantly different physical or chemical properties that, when combined, produce a material with characteristics different from the individual components.
Ví dụ Thực tế với 'Composite'
-
"Carbon fiber is a key component in many advanced composites."
"Sợi carbon là một thành phần quan trọng trong nhiều vật liệu composite tiên tiến."
-
"The plane's wings are made of a strong but lightweight composite."
"Cánh máy bay được làm từ một vật liệu composite bền nhưng nhẹ."
-
"The building is a composite of modern and traditional architectural styles."
"Tòa nhà là sự kết hợp giữa phong cách kiến trúc hiện đại và truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Composite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vật liệu composite, hợp chất
- Adjective: tổng hợp, phức hợp, composite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Composite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ các vật liệu có độ bền cao, nhẹ và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ, sợi carbon kết hợp với nhựa epoxy tạo thành vật liệu composite dùng trong ngành hàng không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
composite *of*: chỉ thành phần cấu tạo nên vật liệu composite. Ví dụ: 'This material is a composite of plastic and metal.' composite *with*: chỉ vật liệu được kết hợp với vật liệu khác để tạo ra composite. Ví dụ: 'This composite is made with carbon fiber.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Composite'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the building material is composite, it is both strong and lightweight.
|
Bởi vì vật liệu xây dựng là vật liệu composite, nó vừa chắc chắn vừa nhẹ. |
| Phủ định |
Although the artist claimed the sculpture was not composite, experts found multiple materials mixed within.
|
Mặc dù nghệ sĩ tuyên bố tác phẩm điêu khắc không phải là composite, các chuyên gia đã tìm thấy nhiều vật liệu trộn lẫn bên trong. |
| Nghi vấn |
If the material is composite, will it be more resistant to corrosion than pure metal?
|
Nếu vật liệu là composite, nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn kim loại nguyên chất không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer carefully analyzed the composite structure.
|
Kỹ sư cẩn thận phân tích cấu trúc composite. |
| Phủ định |
She didn't thoroughly investigate the composite material's properties.
|
Cô ấy đã không điều tra kỹ lưỡng các đặc tính của vật liệu composite. |
| Nghi vấn |
Did they frequently use composite materials in their designs?
|
Họ có thường xuyên sử dụng vật liệu composite trong các thiết kế của họ không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering composite materials for construction is becoming increasingly popular.
|
Việc xem xét vật liệu composite cho xây dựng đang ngày càng trở nên phổ biến. |
| Phủ định |
I don't enjoy using composite materials because they can be difficult to recycle.
|
Tôi không thích sử dụng vật liệu composite vì chúng có thể khó tái chế. |
| Nghi vấn |
Is using a composite structure to build the bridge considered a cost-effective approach?
|
Việc sử dụng cấu trúc composite để xây dựng cây cầu có được coi là một cách tiếp cận hiệu quả về chi phí không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new aircraft is made of a strong composite.
|
Chiếc máy bay mới được làm từ một vật liệu composite bền chắc. |
| Phủ định |
This material isn't a typical composite; it has unique properties.
|
Vật liệu này không phải là một vật liệu composite điển hình; nó có những đặc tính độc đáo. |
| Nghi vấn |
Are these composites suitable for high-temperature applications?
|
Những vật liệu composite này có phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This composite material is stronger than that one.
|
Vật liệu composite này mạnh hơn vật liệu kia. |
| Phủ định |
They are not using a composite structure for the bridge; instead, they opted for steel.
|
Họ không sử dụng cấu trúc composite cho cây cầu; thay vào đó, họ chọn thép. |
| Nghi vấn |
Is this composite the one which you recommended?
|
Có phải composite này là loại mà bạn đã giới thiệu không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers used composite materials to build the airplane's wings.
|
Các kỹ sư đã sử dụng vật liệu composite để xây dựng cánh máy bay. |
| Phủ định |
The team did not choose a composite design for the bridge.
|
Đội không chọn thiết kế composite cho cây cầu. |
| Nghi vấn |
Did the artist use a composite technique in her painting?
|
Họa sĩ có sử dụng kỹ thuật composite trong bức tranh của cô ấy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying the composite materials for their durability.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu vật liệu composite về độ bền của chúng. |
| Phủ định |
They won't be using composite materials in the bridge construction because of the cost.
|
Họ sẽ không sử dụng vật liệu composite trong việc xây dựng cầu vì chi phí. |
| Nghi vấn |
Will they be testing the composite structure under extreme conditions?
|
Liệu họ sẽ đang thử nghiệm cấu trúc composite trong điều kiện khắc nghiệt? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The material is composite.
|
Vật liệu này là vật liệu composite. |
| Phủ định |
She is not composite in her personality.
|
Cô ấy không phức hợp trong tính cách của mình. |
| Nghi vấn |
Is the structure composite?
|
Cấu trúc có phải là composite không? |