(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ composite
C1

composite

noun

Nghĩa tiếng Việt

vật liệu composite hợp chất tổng hợp phức hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Composite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vật liệu được tạo ra từ hai hoặc nhiều vật liệu thành phần có tính chất vật lý hoặc hóa học khác biệt đáng kể, khi kết hợp lại, tạo ra một vật liệu có các đặc tính khác với các thành phần riêng lẻ.

Definition (English Meaning)

A material made from two or more constituent materials with significantly different physical or chemical properties that, when combined, produce a material with characteristics different from the individual components.

Ví dụ Thực tế với 'Composite'

  • "Carbon fiber is a key component in many advanced composites."

    "Sợi carbon là một thành phần quan trọng trong nhiều vật liệu composite tiên tiến."

  • "The plane's wings are made of a strong but lightweight composite."

    "Cánh máy bay được làm từ một vật liệu composite bền nhưng nhẹ."

  • "The building is a composite of modern and traditional architectural styles."

    "Tòa nhà là sự kết hợp giữa phong cách kiến trúc hiện đại và truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Composite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vật liệu composite, hợp chất
  • Adjective: tổng hợp, phức hợp, composite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compound(hợp chất, phức hợp)
mixed(hỗn hợp)
blended(pha trộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure(tinh khiết)
elemental(thuộc về yếu tố cơ bản)
singular(đơn lẻ)

Từ liên quan (Related Words)

hybrid(lai, hỗn hợp)
combination(sự kết hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Composite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ các vật liệu có độ bền cao, nhẹ và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Ví dụ, sợi carbon kết hợp với nhựa epoxy tạo thành vật liệu composite dùng trong ngành hàng không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

composite *of*: chỉ thành phần cấu tạo nên vật liệu composite. Ví dụ: 'This material is a composite of plastic and metal.' composite *with*: chỉ vật liệu được kết hợp với vật liệu khác để tạo ra composite. Ví dụ: 'This composite is made with carbon fiber.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Composite'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the building material is composite, it is both strong and lightweight.
Bởi vì vật liệu xây dựng là vật liệu composite, nó vừa chắc chắn vừa nhẹ.
Phủ định
Although the artist claimed the sculpture was not composite, experts found multiple materials mixed within.
Mặc dù nghệ sĩ tuyên bố tác phẩm điêu khắc không phải là composite, các chuyên gia đã tìm thấy nhiều vật liệu trộn lẫn bên trong.
Nghi vấn
If the material is composite, will it be more resistant to corrosion than pure metal?
Nếu vật liệu là composite, nó có khả năng chống ăn mòn cao hơn kim loại nguyên chất không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer carefully analyzed the composite structure.
Kỹ sư cẩn thận phân tích cấu trúc composite.
Phủ định
She didn't thoroughly investigate the composite material's properties.
Cô ấy đã không điều tra kỹ lưỡng các đặc tính của vật liệu composite.
Nghi vấn
Did they frequently use composite materials in their designs?
Họ có thường xuyên sử dụng vật liệu composite trong các thiết kế của họ không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering composite materials for construction is becoming increasingly popular.
Việc xem xét vật liệu composite cho xây dựng đang ngày càng trở nên phổ biến.
Phủ định
I don't enjoy using composite materials because they can be difficult to recycle.
Tôi không thích sử dụng vật liệu composite vì chúng có thể khó tái chế.
Nghi vấn
Is using a composite structure to build the bridge considered a cost-effective approach?
Việc sử dụng cấu trúc composite để xây dựng cây cầu có được coi là một cách tiếp cận hiệu quả về chi phí không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new aircraft is made of a strong composite.
Chiếc máy bay mới được làm từ một vật liệu composite bền chắc.
Phủ định
This material isn't a typical composite; it has unique properties.
Vật liệu này không phải là một vật liệu composite điển hình; nó có những đặc tính độc đáo.
Nghi vấn
Are these composites suitable for high-temperature applications?
Những vật liệu composite này có phù hợp cho các ứng dụng ở nhiệt độ cao không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This composite material is stronger than that one.
Vật liệu composite này mạnh hơn vật liệu kia.
Phủ định
They are not using a composite structure for the bridge; instead, they opted for steel.
Họ không sử dụng cấu trúc composite cho cây cầu; thay vào đó, họ chọn thép.
Nghi vấn
Is this composite the one which you recommended?
Có phải composite này là loại mà bạn đã giới thiệu không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers used composite materials to build the airplane's wings.
Các kỹ sư đã sử dụng vật liệu composite để xây dựng cánh máy bay.
Phủ định
The team did not choose a composite design for the bridge.
Đội không chọn thiết kế composite cho cây cầu.
Nghi vấn
Did the artist use a composite technique in her painting?
Họa sĩ có sử dụng kỹ thuật composite trong bức tranh của cô ấy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying the composite materials for their durability.
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu vật liệu composite về độ bền của chúng.
Phủ định
They won't be using composite materials in the bridge construction because of the cost.
Họ sẽ không sử dụng vật liệu composite trong việc xây dựng cầu vì chi phí.
Nghi vấn
Will they be testing the composite structure under extreme conditions?
Liệu họ sẽ đang thử nghiệm cấu trúc composite trong điều kiện khắc nghiệt?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The material is composite.
Vật liệu này là vật liệu composite.
Phủ định
She is not composite in her personality.
Cô ấy không phức hợp trong tính cách của mình.
Nghi vấn
Is the structure composite?
Cấu trúc có phải là composite không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)