(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elemental
C1

elemental

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nguyên tố cơ bản nguyên thủy thuộc về các yếu tố tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elemental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến các yếu tố cơ bản của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Relating to the basic elements of something.

Ví dụ Thực tế với 'Elemental'

  • "The elemental forces of nature are awe-inspiring."

    "Những lực lượng nguyên thủy của tự nhiên thật đáng kinh sợ."

  • "Education is elemental to a child's development."

    "Giáo dục là yếu tố cơ bản cho sự phát triển của một đứa trẻ."

  • "The play explores the elemental conflict between good and evil."

    "Vở kịch khám phá cuộc xung đột nguyên thủy giữa thiện và ác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elemental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: elemental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental(cơ bản, nền tảng)
basic(căn bản)
primordial(nguyên thủy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fire(lửa)
water(nước)
earth(đất)
air(không khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Elemental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'elemental' thường được sử dụng để mô tả những lực lượng hoặc yếu tố cơ bản, mạnh mẽ và không thể kiểm soát được của tự nhiên, vũ trụ hoặc bản chất con người. Nó có thể ám chỉ đến sự đơn giản, nguyên sơ và không thể thiếu. So sánh với 'fundamental' (cơ bản), 'elemental' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến các lực lượng tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

to: đề cập đến mối liên hệ, thuộc về cái gì đó. Ví dụ: 'elemental to human nature'. in: đề cập đến sự hiện diện của các yếu tố cơ bản trong một thứ gì đó. Ví dụ: 'elemental forces in nature'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elemental'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the storm was elemental, the villagers sought shelter in the ancient caves.
Bởi vì cơn bão mang tính nguyên tố, dân làng đã tìm nơi trú ẩn trong những hang động cổ.
Phủ định
Even though her magic wasn't elemental, she still managed to protect the forest from the encroaching darkness.
Mặc dù phép thuật của cô ấy không mang tính nguyên tố, cô ấy vẫn cố gắng bảo vệ khu rừng khỏi bóng tối đang xâm lấn.
Nghi vấn
If the source of his power is truly elemental, won't he be vulnerable to disruptions in the natural world?
Nếu nguồn sức mạnh của anh ta thực sự mang tính nguyên tố, liệu anh ta có dễ bị tổn thương bởi những gián đoạn trong thế giới tự nhiên không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old wizard must control the elemental forces to protect the village.
Vị pháp sư già phải kiểm soát các thế lực nguyên tố để bảo vệ ngôi làng.
Phủ định
She can't ignore the elemental power surging within her.
Cô ấy không thể phớt lờ sức mạnh nguyên tố đang trào dâng bên trong mình.
Nghi vấn
Could the elemental spirits be responsible for the recent earthquakes?
Liệu các linh hồn nguyên tố có chịu trách nhiệm cho những trận động đất gần đây?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elemental forces of nature, such as wind, water, and fire, shaped the landscape over millennia.
Các lực lượng nguyên tố của tự nhiên, như gió, nước và lửa, đã định hình cảnh quan qua hàng thiên niên kỷ.
Phủ định
Without considering the elemental principles, the building design, though aesthetically pleasing, proved structurally unsound.
Nếu không xem xét các nguyên tắc cơ bản, thiết kế tòa nhà, mặc dù đẹp về mặt thẩm mỹ, đã tỏ ra không vững chắc về mặt cấu trúc.
Nghi vấn
Considering its elemental composition, is water, despite its seemingly simple nature, essential for all known life forms?
Xét về thành phần nguyên tố của nó, nước, mặc dù có vẻ đơn giản, có cần thiết cho tất cả các dạng sống đã biết không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The film will explore the elemental forces of nature.
Bộ phim sẽ khám phá những sức mạnh nguyên tố của tự nhiên.
Phủ định
The scientist is not going to focus on the elemental composition of the sample.
Nhà khoa học sẽ không tập trung vào thành phần nguyên tố của mẫu vật.
Nghi vấn
Will the artist's next exhibition feature elemental themes?
Triển lãm tiếp theo của nghệ sĩ có giới thiệu các chủ đề nguyên tố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)