elemental
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elemental'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến các yếu tố cơ bản của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Relating to the basic elements of something.
Ví dụ Thực tế với 'Elemental'
-
"The elemental forces of nature are awe-inspiring."
"Những lực lượng nguyên thủy của tự nhiên thật đáng kinh sợ."
-
"Education is elemental to a child's development."
"Giáo dục là yếu tố cơ bản cho sự phát triển của một đứa trẻ."
-
"The play explores the elemental conflict between good and evil."
"Vở kịch khám phá cuộc xung đột nguyên thủy giữa thiện và ác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elemental'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: elemental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elemental'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'elemental' thường được sử dụng để mô tả những lực lượng hoặc yếu tố cơ bản, mạnh mẽ và không thể kiểm soát được của tự nhiên, vũ trụ hoặc bản chất con người. Nó có thể ám chỉ đến sự đơn giản, nguyên sơ và không thể thiếu. So sánh với 'fundamental' (cơ bản), 'elemental' mang sắc thái mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến các lực lượng tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
to: đề cập đến mối liên hệ, thuộc về cái gì đó. Ví dụ: 'elemental to human nature'. in: đề cập đến sự hiện diện của các yếu tố cơ bản trong một thứ gì đó. Ví dụ: 'elemental forces in nature'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elemental'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the storm was elemental, the villagers sought shelter in the ancient caves.
|
Bởi vì cơn bão mang tính nguyên tố, dân làng đã tìm nơi trú ẩn trong những hang động cổ. |
| Phủ định |
Even though her magic wasn't elemental, she still managed to protect the forest from the encroaching darkness.
|
Mặc dù phép thuật của cô ấy không mang tính nguyên tố, cô ấy vẫn cố gắng bảo vệ khu rừng khỏi bóng tối đang xâm lấn. |
| Nghi vấn |
If the source of his power is truly elemental, won't he be vulnerable to disruptions in the natural world?
|
Nếu nguồn sức mạnh của anh ta thực sự mang tính nguyên tố, liệu anh ta có dễ bị tổn thương bởi những gián đoạn trong thế giới tự nhiên không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old wizard must control the elemental forces to protect the village.
|
Vị pháp sư già phải kiểm soát các thế lực nguyên tố để bảo vệ ngôi làng. |
| Phủ định |
She can't ignore the elemental power surging within her.
|
Cô ấy không thể phớt lờ sức mạnh nguyên tố đang trào dâng bên trong mình. |
| Nghi vấn |
Could the elemental spirits be responsible for the recent earthquakes?
|
Liệu các linh hồn nguyên tố có chịu trách nhiệm cho những trận động đất gần đây? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The elemental forces of nature, such as wind, water, and fire, shaped the landscape over millennia.
|
Các lực lượng nguyên tố của tự nhiên, như gió, nước và lửa, đã định hình cảnh quan qua hàng thiên niên kỷ. |
| Phủ định |
Without considering the elemental principles, the building design, though aesthetically pleasing, proved structurally unsound.
|
Nếu không xem xét các nguyên tắc cơ bản, thiết kế tòa nhà, mặc dù đẹp về mặt thẩm mỹ, đã tỏ ra không vững chắc về mặt cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Considering its elemental composition, is water, despite its seemingly simple nature, essential for all known life forms?
|
Xét về thành phần nguyên tố của nó, nước, mặc dù có vẻ đơn giản, có cần thiết cho tất cả các dạng sống đã biết không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film will explore the elemental forces of nature.
|
Bộ phim sẽ khám phá những sức mạnh nguyên tố của tự nhiên. |
| Phủ định |
The scientist is not going to focus on the elemental composition of the sample.
|
Nhà khoa học sẽ không tập trung vào thành phần nguyên tố của mẫu vật. |
| Nghi vấn |
Will the artist's next exhibition feature elemental themes?
|
Triển lãm tiếp theo của nghệ sĩ có giới thiệu các chủ đề nguyên tố không? |