(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compounding
C1

compounding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lãi kép sự kết hợp sự pha chế (thuốc) cấu tạo từ ghép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compounding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích lũy lãi kép (lãi trên lãi), hoặc quá trình kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau.

Definition (English Meaning)

The process of accumulating interest on interest, or of combining two or more things.

Ví dụ Thực tế với 'Compounding'

  • "The compounding of interest is a powerful tool for wealth creation."

    "Việc tích lũy lãi kép là một công cụ mạnh mẽ để tạo ra sự giàu có."

  • "The compounding effects of exercise and a healthy diet are significant."

    "Hiệu quả cộng dồn của việc tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh là rất đáng kể."

  • "Compounding medications allows pharmacists to meet specific patient needs."

    "Việc pha chế thuốc theo yêu cầu cho phép các dược sĩ đáp ứng nhu cầu cụ thể của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compounding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compounding
  • Verb: compound
  • Adjective: compound
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accumulation(sự tích lũy)
combination(sự kết hợp)
agglomeration(sự kết tụ)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự tách rời)
division(sự chia cắt)

Từ liên quan (Related Words)

interest(lãi suất)
investment(đầu tư)
word formation(cấu tạo từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Ngôn ngữ học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Compounding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong tài chính, 'compounding' đề cập đến việc tái đầu tư lợi nhuận để tạo ra lợi nhuận lớn hơn theo thời gian. Trong ngôn ngữ học, nó là quá trình tạo từ mới bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ lại với nhau. Trong y học, nó có thể đề cập đến việc trộn các thành phần để tạo ra một loại thuốc tùy chỉnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Compounding of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì đang được tích lũy hoặc kết hợp. Ví dụ: 'compounding of interest', 'compounding of words'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compounding'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chemist is going to compound the two solutions to create a new mixture.
Nhà hóa học sẽ trộn hai dung dịch để tạo ra một hỗn hợp mới.
Phủ định
They are not going to compound the problem by ignoring the warning signs.
Họ sẽ không làm phức tạp thêm vấn đề bằng cách phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
Nghi vấn
Are you going to compound your investment returns by reinvesting the dividends?
Bạn có định gộp lãi đầu tư bằng cách tái đầu tư cổ tức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)