(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ agglomeration
C1

agglomeration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kết tụ sự tích tụ khối kết tụ cụm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Agglomeration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khối hoặc tập hợp các vật thể đã tụ lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A mass or collection of things that have clustered together.

Ví dụ Thực tế với 'Agglomeration'

  • "The city is a vast agglomeration of different neighborhoods."

    "Thành phố là một sự tập hợp rộng lớn của các khu dân cư khác nhau."

  • "The agglomeration of businesses in the city center creates a vibrant economic hub."

    "Sự tập trung của các doanh nghiệp ở trung tâm thành phố tạo ra một trung tâm kinh tế sôi động."

  • "Dust agglomeration can cause problems in industrial settings."

    "Sự kết tụ bụi có thể gây ra các vấn đề trong môi trường công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Agglomeration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: agglomeration
  • Adjective: agglomerative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cluster(cụm, đám)
accumulation(sự tích lũy)
collection(sự thu thập)

Trái nghĩa (Antonyms)

separation(sự phân tách)
dispersion(sự phân tán)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Kinh tế Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Agglomeration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'agglomeration' thường được dùng để chỉ sự tập hợp ngẫu nhiên hoặc không có tổ chức chặt chẽ của các vật thể, hạt, hoặc thậm chí là các ngành công nghiệp và dân cư. Khác với 'aggregation' mang tính tổng hợp đơn thuần, 'agglomeration' nhấn mạnh quá trình tích tụ và hình thành khối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

'Agglomeration of' dùng để chỉ thành phần tạo nên khối. 'Agglomeration into' diễn tả quá trình kết tụ thành khối lớn hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Agglomeration'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is a sprawling agglomeration of smaller towns.
Thành phố là một sự kết tụ lan rộng của các thị trấn nhỏ hơn.
Phủ định
This area isn't an agglomeration of different communities; it's a single, unified entity.
Khu vực này không phải là một sự kết tụ của các cộng đồng khác nhau; nó là một thực thể duy nhất, thống nhất.
Nghi vấn
Is this region known for its dense agglomeration of industries?
Khu vực này có nổi tiếng với sự kết tụ dày đặc của các ngành công nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)