word formation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Word formation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một từ mới, có thể từ những từ đã tồn tại hoặc từ các hình vị.
Definition (English Meaning)
The process of creating a new word, either from existing words or from morphemes.
Ví dụ Thực tế với 'Word formation'
-
"Word formation is an essential part of language change."
"Sự hình thành từ là một phần thiết yếu của sự thay đổi ngôn ngữ."
-
"The study of word formation is crucial for understanding language evolution."
"Nghiên cứu về sự hình thành từ là rất quan trọng để hiểu sự tiến hóa của ngôn ngữ."
-
"Word formation processes can vary significantly between languages."
"Các quá trình hình thành từ có thể khác nhau đáng kể giữa các ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Word formation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: word formation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Word formation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Word formation đề cập đến các phương pháp mà các từ mới được tạo ra trong một ngôn ngữ. Nó bao gồm các quy trình như ghép (compounding), phái sinh (derivation), rút gọn (clipping), trộn (blending), chuyển loại (conversion) và mượn từ (borrowing). Sự khác biệt giữa 'word formation' và 'morphology' nằm ở chỗ morphology nghiên cứu cấu trúc từ nói chung, còn word formation tập trung vào quá trình tạo từ mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Word formation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That word formation is essential for language proficiency is widely acknowledged.
|
Việc cấu tạo từ ngữ là rất quan trọng đối với trình độ ngôn ngữ được công nhận rộng rãi. |
| Phủ định |
It isn't clear whether word formation was thoroughly explained in the lecture.
|
Không rõ liệu sự cấu tạo từ ngữ đã được giải thích kỹ lưỡng trong bài giảng hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know how word formation impacts the meaning of a sentence?
|
Bạn có biết cách cấu tạo từ ảnh hưởng đến ý nghĩa của một câu như thế nào không? |