(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compressor
B2

compressor

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy nén máy nén khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại máy nén không khí hoặc khí khác.

Definition (English Meaning)

A machine that compresses air or other gas.

Ví dụ Thực tế với 'Compressor'

  • "The air compressor is used to inflate the tires."

    "Máy nén khí được sử dụng để bơm lốp xe."

  • "This refrigerator uses a high-efficiency compressor."

    "Tủ lạnh này sử dụng một máy nén hiệu suất cao."

  • "The factory uses several large air compressors to power its machinery."

    "Nhà máy sử dụng một vài máy nén khí lớn để cung cấp năng lượng cho máy móc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compressor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compressor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pump(máy bơm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Compressor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Máy nén là một thiết bị cơ khí làm giảm thể tích của một chất khí, do đó làm tăng áp suất của nó. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, chẳng hạn như hệ thống làm lạnh, điều hòa không khí, dụng cụ khí nén và máy bơm khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for in

Compressor *of* air: máy nén khí. Compressor *for* refrigeration: máy nén dùng cho hệ thống lạnh. Compressor *in* a system: máy nén trong một hệ thống.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)