pneumatics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pneumatics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành vật lý hoặc kỹ thuật nghiên cứu về các tính chất cơ học của chất khí.
Definition (English Meaning)
The branch of physics or engineering that deals with the mechanical properties of gases.
Ví dụ Thực tế với 'Pneumatics'
-
"The factory uses pneumatics to automate its assembly line."
"Nhà máy sử dụng khí nén để tự động hóa dây chuyền lắp ráp của mình."
-
"Pneumatics are commonly used in manufacturing and automation."
"Khí nén thường được sử dụng trong sản xuất và tự động hóa."
-
"The robot's movements were controlled by pneumatics."
"Các chuyển động của robot được điều khiển bằng khí nén."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pneumatics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pneumatics
- Adjective: pneumatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pneumatics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pneumatics tập trung vào việc sử dụng khí nén (thường là khí nén từ không khí) để thực hiện công việc. Nó liên quan đến việc thiết kế và sử dụng các hệ thống và thiết bị hoạt động bằng khí nén, chẳng hạn như hệ thống phanh khí nén, máy nén khí, và các thiết bị tự động hóa sử dụng khí nén. Khác với 'hydraulics' sử dụng chất lỏng, pneumatics dùng chất khí, mang lại ưu điểm về tốc độ và khả năng nén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in pneumatics: được dùng để chỉ một vị trí, trạng thái hoặc lĩnh vực cụ thể liên quan đến pneumatics.
with pneumatics: được dùng để chỉ việc sử dụng hoặc áp dụng pneumatics trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pneumatics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.