comprising
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprising'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm; tạo thành; cấu thành.
Definition (English Meaning)
Consisting of; forming; making up.
Ví dụ Thực tế với 'Comprising'
-
"The course is a two-year program comprising a mix of lectures, seminars, and practical work."
"Khóa học là một chương trình hai năm bao gồm sự kết hợp giữa các bài giảng, hội thảo và công việc thực tế."
-
"The committee, comprising representatives from various departments, will meet next week."
"Ủy ban, bao gồm đại diện từ nhiều phòng ban khác nhau, sẽ họp vào tuần tới."
-
"The collection, comprising over 500 items, is one of the largest of its kind."
"Bộ sưu tập, bao gồm hơn 500 món đồ, là một trong những bộ lớn nhất thuộc loại này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprising'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: comprising
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprising'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Comprising" là dạng tính từ của động từ "comprise". Nó thường được sử dụng để mô tả những gì tạo nên một tổng thể. Thường xuất hiện trong các định nghĩa, mô tả thành phần cấu tạo. Khác với "including" (bao gồm), "comprising" ngụ ý rằng các thành phần được liệt kê là tất cả các thành phần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprising'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee is diverse: comprising members from various departments, it ensures a balanced perspective.
|
Ủy ban rất đa dạng: bao gồm các thành viên từ nhiều phòng ban khác nhau, nó đảm bảo một quan điểm cân bằng. |
| Phủ định |
The collection isn't complete: not comprising all the original artifacts, it lacks a significant piece of history.
|
Bộ sưu tập không đầy đủ: không bao gồm tất cả các hiện vật gốc, nó thiếu một phần quan trọng của lịch sử. |
| Nghi vấn |
Is the team truly representative: comprising individuals from all walks of life, or is there a bias?
|
Đội có thực sự đại diện không: bao gồm những cá nhân từ mọi tầng lớp xã hội, hay có sự thiên vị? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the committee were comprising only experts, they would likely reach a faster decision.
|
Nếu ủy ban chỉ bao gồm các chuyên gia, họ có lẽ sẽ đưa ra quyết định nhanh hơn. |
| Phủ định |
If the team weren't comprising such diverse talents, we wouldn't expect such innovative solutions.
|
Nếu đội không bao gồm những tài năng đa dạng như vậy, chúng tôi sẽ không mong đợi những giải pháp sáng tạo như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project be more successful if it were comprising more experienced members?
|
Dự án có thành công hơn không nếu nó bao gồm nhiều thành viên giàu kinh nghiệm hơn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team, comprising of skilled athletes, is ready, isn't it?
|
Đội, bao gồm những vận động viên tài năng, đã sẵn sàng, phải không? |
| Phủ định |
The final list, comprising only ten names, isn't complete, is it?
|
Danh sách cuối cùng, chỉ bao gồm mười cái tên, không đầy đủ, phải không? |
| Nghi vấn |
This article, comprising multiple viewpoints, is well-researched, isn't it?
|
Bài báo này, bao gồm nhiều quan điểm, được nghiên cứu kỹ lưỡng, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the committee were comprising more diverse members.
|
Tôi ước ủy ban bao gồm nhiều thành viên đa dạng hơn. |
| Phủ định |
If only the solution weren't comprising so many compromises.
|
Giá mà giải pháp không bao gồm quá nhiều sự thỏa hiệp. |
| Nghi vấn |
Do you wish the team were comprising more experienced players?
|
Bạn có ước đội bao gồm nhiều cầu thủ kinh nghiệm hơn không? |