(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ incorporating
C1

incorporating

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

kết hợp sáp nhập bao gồm tích hợp hợp nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incorporating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm, kết hợp, sáp nhập một cái gì đó như một phần của một thứ lớn hơn.

Definition (English Meaning)

To include something as part of something larger.

Ví dụ Thực tế với 'Incorporating'

  • "The new design is incorporating several innovative features."

    "Thiết kế mới đang kết hợp nhiều tính năng sáng tạo."

  • "She is incorporating feedback from users to improve the software."

    "Cô ấy đang kết hợp phản hồi từ người dùng để cải thiện phần mềm."

  • "The curriculum is incorporating more hands-on learning activities."

    "Chương trình học đang kết hợp nhiều hoạt động học tập thực hành hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Incorporating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: incorporate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

excluding(loại trừ)
separating(tách rời)

Từ liên quan (Related Words)

merging(sáp nhập)
assimilating(đồng hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (kinh doanh khoa học kỹ thuật)

Ghi chú Cách dùng 'Incorporating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng V-ing, 'incorporating' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra của việc sáp nhập, kết hợp các yếu tố vào một tổng thể. Nó nhấn mạnh quá trình hơn là kết quả cuối cùng. So với các từ đồng nghĩa như 'including' hoặc 'integrating', 'incorporating' thường mang ý nghĩa trang trọng và chuyên nghiệp hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, học thuật hoặc kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into within

'Incorporating into' dùng để chỉ việc thêm một yếu tố vào một cấu trúc, hệ thống hoặc tổ chức đã tồn tại. Ví dụ: 'Incorporating new technology into the existing infrastructure'. 'Incorporating within' dùng để chỉ việc đặt một yếu tố vào bên trong giới hạn hoặc phạm vi của một cái gì đó. Ví dụ: 'Incorporating sustainability within the company's core values'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Incorporating'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is going to incorporate new technologies into its products next year.
Công ty sẽ kết hợp các công nghệ mới vào sản phẩm của mình vào năm tới.
Phủ định
They are not going to incorporate our suggestions into the final design.
Họ sẽ không kết hợp các đề xuất của chúng tôi vào thiết kế cuối cùng.
Nghi vấn
Are you going to incorporate the feedback from the users?
Bạn có định kết hợp phản hồi từ người dùng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has incorporated new technologies into its production process.
Công ty đã kết hợp các công nghệ mới vào quy trình sản xuất của mình.
Phủ định
She hasn't incorporated all of my suggestions into the final report.
Cô ấy đã không kết hợp tất cả các đề xuất của tôi vào báo cáo cuối cùng.
Nghi vấn
Has the artist incorporated any elements of abstract expressionism in her latest work?
Có phải nghệ sĩ đã kết hợp bất kỳ yếu tố nào của trường phái biểu hiện trừu tượng trong tác phẩm mới nhất của cô ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)