(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compulsion
C1

compulsion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự cưỡng bức sự thôi thúc cưỡng bức tính cưỡng chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác mạnh mẽ muốn làm điều gì đó, đặc biệt là điều ngớ ngẩn hoặc có hại; sự thôi thúc cưỡng bức.

Definition (English Meaning)

A strong feeling of wanting to do something, especially something that is silly or harmful.

Ví dụ Thực tế với 'Compulsion'

  • "He felt a compulsion to check the door was locked, even though he knew it was."

    "Anh ấy cảm thấy một sự thôi thúc cưỡng bức phải kiểm tra cửa đã khóa chưa, mặc dù anh ấy biết là nó đã khóa rồi."

  • "Gambling became a compulsion for him."

    "Cờ bạc đã trở thành một sự thôi thúc cưỡng bức đối với anh ta."

  • "He said he acted under compulsion."

    "Anh ta nói rằng anh ta hành động dưới sự ép buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

urge(sự thôi thúc)
obsession(sự ám ảnh)
drive(động lực mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

addiction(sự nghiện)
ritual(nghi thức)
impulse(sự bốc đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Compulsion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Compulsion chỉ một sự thôi thúc mạnh mẽ, khó cưỡng lại, thường mang tính chất tiêu cực hoặc gây hại cho bản thân hoặc người khác. Nó khác với 'impulse' (sự thôi thúc) ở chỗ 'compulsion' mang tính chất lặp đi lặp lại và khó kiểm soát hơn. So sánh với 'obsession' (ám ảnh), 'compulsion' là hành động được thực hiện để giảm bớt sự lo lắng do 'obsession' gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under from to

- 'under compulsion': chịu sự ép buộc.
- 'from compulsion': từ sự thôi thúc cưỡng bức.
- 'to feel a compulsion to do something': cảm thấy sự thôi thúc cưỡng bức làm điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsion'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He felt a compulsion to confess everything to the police.
Anh ta cảm thấy một sự thôi thúc phải thú nhận mọi thứ với cảnh sát.
Phủ định
She tried not to give in to the compulsive need to check her phone every five minutes.
Cô ấy cố gắng không khuất phục trước nhu cầu cưỡng bức phải kiểm tra điện thoại cứ sau năm phút.
Nghi vấn
Why do you feel such a compulsion to always be right?
Tại sao bạn cảm thấy thôi thúc phải luôn luôn đúng như vậy?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must control his compulsion to check the door locks repeatedly.
Anh ta phải kiểm soát sự thôi thúc kiểm tra khóa cửa liên tục của mình.
Phủ định
She shouldn't feel a compulsion to apologize for something that wasn't her fault.
Cô ấy không nên cảm thấy bắt buộc phải xin lỗi vì điều gì đó không phải lỗi của cô ấy.
Nghi vấn
Could his compulsive behavior be a sign of underlying anxiety?
Liệu hành vi cưỡng chế của anh ấy có phải là dấu hiệu của sự lo lắng tiềm ẩn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she felt a strong compulsion to check the door was locked, even though she knew she had already checked it.
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ phải kiểm tra cửa đã khóa hay chưa, mặc dù cô ấy biết rằng cô ấy đã kiểm tra rồi.
Phủ định
He told me that he didn't have a compulsion to gamble anymore after attending therapy.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn có sự thôi thúc phải đánh bạc nữa sau khi tham gia trị liệu.
Nghi vấn
The doctor asked if the patient felt any compulsive urges to perform certain rituals.
Bác sĩ hỏi liệu bệnh nhân có cảm thấy bất kỳ thôi thúc cưỡng chế nào để thực hiện các nghi thức nhất định hay không.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a compulsion to check the door locks five times before leaving.
Anh ấy có một sự thôi thúc phải kiểm tra khóa cửa năm lần trước khi rời đi.
Phủ định
Does she not feel any compulsion to finish the project?
Cô ấy không cảm thấy bất kỳ sự thôi thúc nào để hoàn thành dự án sao?
Nghi vấn
Is his behavior compulsive?
Hành vi của anh ấy có phải là cưỡng chế không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her treatment, she will have been battling her compulsive shopping habits for over a year.
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành điều trị, cô ấy sẽ đã chiến đấu với thói quen mua sắm cưỡng chế của mình hơn một năm.
Phủ định
He won't have been feeling any compulsion to check the locks repeatedly after starting his new medication.
Anh ấy sẽ không còn cảm thấy bất kỳ sự thôi thúc nào phải kiểm tra khóa nhiều lần sau khi bắt đầu dùng thuốc mới của mình.
Nghi vấn
Will she have been feeling a constant compulsion to wash her hands before the therapy starts?
Liệu cô ấy có cảm thấy thôi thúc liên tục phải rửa tay trước khi liệu pháp bắt đầu không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had felt a compulsion to check the door again, even though she knew she had already locked it.
Cô ấy đã cảm thấy một sự thôi thúc phải kiểm tra cửa lần nữa, mặc dù cô ấy biết rằng cô ấy đã khóa nó rồi.
Phủ định
He had not realized the compulsion was so strong until he tried to resist it.
Anh ấy đã không nhận ra sự thôi thúc lại mạnh mẽ đến vậy cho đến khi anh ấy cố gắng chống lại nó.
Nghi vấn
Had he always had a compulsive need to organize everything perfectly?
Anh ấy đã luôn có một nhu cầu cưỡng chế phải sắp xếp mọi thứ một cách hoàn hảo sao?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He feels a strong compulsion to check the door is locked every night.
Anh ấy cảm thấy một sự thôi thúc mạnh mẽ phải kiểm tra cửa đã khóa mỗi đêm.
Phủ định
She does not have a compulsion to buy new shoes.
Cô ấy không có sự thôi thúc phải mua giày mới.
Nghi vấn
Does he have a compulsion to wash his hands frequently?
Anh ấy có sự thôi thúc phải rửa tay thường xuyên không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My sister's compulsion to check the locks is getting worse.
Nỗi ám ảnh kiểm tra khóa cửa của em gái tôi ngày càng trở nên tồi tệ hơn.
Phủ định
The student's compulsive behavior wasn't ignored by the teacher.
Hành vi cưỡng chế của học sinh đó đã không bị giáo viên bỏ qua.
Nghi vấn
Is John's compulsion for cleanliness related to his childhood trauma?
Nỗi ám ảnh sạch sẽ của John có liên quan đến chấn thương thời thơ ấu của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)