compulsive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt nguồn từ hoặc liên quan đến một sự thôi thúc không thể cưỡng lại, đặc biệt là một sự thôi thúc đi ngược lại mong muốn có ý thức của một người.
Definition (English Meaning)
Resulting from or relating to an irresistible urge, especially one that is against one's conscious wishes.
Ví dụ Thực tế với 'Compulsive'
-
"He has a compulsive need to check everything several times."
"Anh ấy có một nhu cầu cưỡng chế phải kiểm tra mọi thứ nhiều lần."
-
"Compulsive gambling can lead to serious financial problems."
"Cờ bạc cưỡng chế có thể dẫn đến các vấn đề tài chính nghiêm trọng."
-
"He's a compulsive liar and you can't believe anything he says."
"Anh ta là một kẻ nói dối bệnh hoạn và bạn không thể tin bất cứ điều gì anh ta nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compulsive (người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế)
- Adjective: compulsive
- Adverb: compulsively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compulsive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compulsive' mô tả một hành vi hoặc thôi thúc khó kiểm soát, thường lặp đi lặp lại và gây khó chịu hoặc lo lắng nếu không được thực hiện. Nó khác với 'impulsive' ở chỗ 'impulsive' là hành động bốc đồng, không suy nghĩ trước, còn 'compulsive' là hành động lặp đi lặp lại do thôi thúc mạnh mẽ bên trong. 'Obsessive' liên quan đến những suy nghĩ ám ảnh, còn 'compulsive' liên quan đến những hành vi cưỡng chế để giảm bớt sự lo lắng do những suy nghĩ ám ảnh gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about', 'compulsive' chỉ sự ám ảnh về một điều gì đó (ví dụ: compulsive about cleanliness). Khi đi với 'towards', nó thể hiện xu hướng cưỡng chế hướng tới một hành động cụ thể (ví dụ: compulsive towards gambling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsive'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He seems to be a compulsive gambler; he spends all his money.
|
Anh ta có vẻ là một người nghiện cờ bạc; anh ta tiêu hết tiền của mình. |
| Phủ định |
I tried not to be compulsively checking my phone, but it's difficult.
|
Tôi đã cố gắng không kiểm tra điện thoại một cách cưỡng chế, nhưng điều đó thật khó. |
| Nghi vấn |
Is she likely to develop a compulsive shopping habit?
|
Cô ấy có khả năng phát triển thói quen mua sắm cưỡng chế không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must compulsively check the door locks every night.
|
Anh ấy chắc chắn phải kiểm tra khóa cửa một cách cưỡng chế mỗi đêm. |
| Phủ định |
She shouldn't compulsively buy things she doesn't need.
|
Cô ấy không nên mua sắm một cách cưỡng chế những thứ cô ấy không cần. |
| Nghi vấn |
Could he be a compulsive liar?
|
Liệu anh ta có thể là một người nói dối bệnh hoạn không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a compulsive; he can't stop checking the door is locked.
|
Anh ấy là một người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế; anh ấy không thể ngừng kiểm tra xem cửa đã khóa chưa. |
| Phủ định |
She isn't a compulsive, so she doesn't worry about germs excessively.
|
Cô ấy không phải là một người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, vì vậy cô ấy không lo lắng quá mức về vi trùng. |
| Nghi vấn |
Are they compulsives who need therapy to manage their rituals?
|
Họ có phải là những người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế cần trị liệu để kiểm soát các hành vi nghi lễ của mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Driven by an inner need, a compulsive gambler will bet their savings, their house, and even their family's future.
|
Bị thúc đẩy bởi một nhu cầu bên trong, một người nghiện cờ bạc cưỡng chế sẽ đặt cược tiền tiết kiệm, nhà cửa và thậm chí cả tương lai của gia đình họ. |
| Phủ định |
Though she enjoys organizing, she isn't compulsive, so she doesn't need everything perfectly aligned.
|
Mặc dù cô ấy thích sắp xếp, nhưng cô ấy không bị ám ảnh cưỡng chế, vì vậy cô ấy không cần mọi thứ phải thẳng hàng một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Knowing the risks, is he compulsively checking the stock market, despite losing money?
|
Biết những rủi ro, liệu anh ấy có đang kiểm tra thị trường chứng khoán một cách cưỡng chế, mặc dù đang mất tiền không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was a compulsive shopper.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người mua sắm cưỡng chế. |
| Phủ định |
He told me that he wasn't compulsively checking the door locks anymore.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn kiểm tra khóa cửa một cách cưỡng chế nữa. |
| Nghi vấn |
She asked if he had felt compulsive about cleaning the kitchen.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có cảm thấy bị thôi thúc phải dọn dẹp nhà bếp hay không. |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was a compulsive shopper last year, spending all her savings.
|
Cô ấy là một người mua sắm cuồng nhiệt năm ngoái, tiêu hết số tiền tiết kiệm của mình. |
| Phủ định |
He didn't check his phone compulsively yesterday; he was trying to focus.
|
Hôm qua anh ấy không kiểm tra điện thoại một cách cưỡng chế; anh ấy đã cố gắng tập trung. |
| Nghi vấn |
Did you feel a compulsive need to organize your bookshelf last night?
|
Tối qua bạn có cảm thấy nhu cầu thôi thúc phải sắp xếp kệ sách của mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is being compulsively neat in his apartment because his mother is visiting.
|
Anh ấy đang dọn dẹp căn hộ một cách cưỡng chế vì mẹ anh ấy sắp đến thăm. |
| Phủ định |
She isn't acting compulsive about checking the locks tonight.
|
Cô ấy không hành động một cách cưỡng chế về việc kiểm tra khóa cửa tối nay. |
| Nghi vấn |
Are you being compulsive about washing your hands again?
|
Bạn lại đang rửa tay một cách cưỡng chế à? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has compulsively checked the door lock five times already.
|
Cô ấy đã kiểm tra khóa cửa một cách cưỡng chế đến năm lần rồi. |
| Phủ định |
I haven't been a compulsive gambler, but I do enjoy poker night.
|
Tôi chưa từng là một người nghiện cờ bạc, nhưng tôi thích những buổi tối chơi poker. |
| Nghi vấn |
Has he always been a compulsive liar, or is this a recent development?
|
Anh ta luôn là một kẻ nói dối bệnh hoạn, hay đây chỉ là sự phát triển gần đây? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been compulsively checking her email all morning.
|
Cô ấy đã liên tục kiểm tra email một cách cưỡng ép cả buổi sáng. |
| Phủ định |
I haven't been compulsively buying things online lately, I've been saving money.
|
Gần đây tôi không mua đồ trực tuyến một cách cưỡng ép, tôi đang tiết kiệm tiền. |
| Nghi vấn |
Has he been compulsively cleaning the house because his parents are visiting?
|
Có phải anh ấy đã liên tục dọn dẹp nhà cửa một cách cưỡng ép vì bố mẹ anh ấy đến thăm không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The compulsive gambler's addiction controlled his life.
|
Sự nghiện ngập của người nghiện cờ bạc cưỡng chế đã kiểm soát cuộc đời anh ta. |
| Phủ định |
The students' compulsively late assignments weren't tolerated.
|
Bài tập về nhà nộp muộn một cách cưỡng chế của các học sinh không được chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's compulsive behavior affecting their relationship?
|
Hành vi cưỡng chế của Sarah và John có đang ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ không? |