(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compulsive
C1

compulsive

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

cưỡng chế bệnh hoạn ám ảnh cưỡng chế không thể kiểm soát được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt nguồn từ hoặc liên quan đến một sự thôi thúc không thể cưỡng lại, đặc biệt là một sự thôi thúc đi ngược lại mong muốn có ý thức của một người.

Definition (English Meaning)

Resulting from or relating to an irresistible urge, especially one that is against one's conscious wishes.

Ví dụ Thực tế với 'Compulsive'

  • "He has a compulsive need to check everything several times."

    "Anh ấy có một nhu cầu cưỡng chế phải kiểm tra mọi thứ nhiều lần."

  • "Compulsive gambling can lead to serious financial problems."

    "Cờ bạc cưỡng chế có thể dẫn đến các vấn đề tài chính nghiêm trọng."

  • "He's a compulsive liar and you can't believe anything he says."

    "Anh ta là một kẻ nói dối bệnh hoạn và bạn không thể tin bất cứ điều gì anh ta nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: compulsive (người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế)
  • Adjective: compulsive
  • Adverb: compulsively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

obsessive(ám ảnh)
irresistible(không thể cưỡng lại)
driven(bị thúc đẩy)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary(tự nguyện)
optional(tùy chọn)
casual(tình cờ, thông thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Compulsive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'compulsive' mô tả một hành vi hoặc thôi thúc khó kiểm soát, thường lặp đi lặp lại và gây khó chịu hoặc lo lắng nếu không được thực hiện. Nó khác với 'impulsive' ở chỗ 'impulsive' là hành động bốc đồng, không suy nghĩ trước, còn 'compulsive' là hành động lặp đi lặp lại do thôi thúc mạnh mẽ bên trong. 'Obsessive' liên quan đến những suy nghĩ ám ảnh, còn 'compulsive' liên quan đến những hành vi cưỡng chế để giảm bớt sự lo lắng do những suy nghĩ ám ảnh gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about towards

Khi đi với 'about', 'compulsive' chỉ sự ám ảnh về một điều gì đó (ví dụ: compulsive about cleanliness). Khi đi với 'towards', nó thể hiện xu hướng cưỡng chế hướng tới một hành động cụ thể (ví dụ: compulsive towards gambling).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsive'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He seems to be a compulsive gambler; he spends all his money.
Anh ta có vẻ là một người nghiện cờ bạc; anh ta tiêu hết tiền của mình.
Phủ định
I tried not to be compulsively checking my phone, but it's difficult.
Tôi đã cố gắng không kiểm tra điện thoại một cách cưỡng chế, nhưng điều đó thật khó.
Nghi vấn
Is she likely to develop a compulsive shopping habit?
Cô ấy có khả năng phát triển thói quen mua sắm cưỡng chế không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must compulsively check the door locks every night.
Anh ấy chắc chắn phải kiểm tra khóa cửa một cách cưỡng chế mỗi đêm.
Phủ định
She shouldn't compulsively buy things she doesn't need.
Cô ấy không nên mua sắm một cách cưỡng chế những thứ cô ấy không cần.
Nghi vấn
Could he be a compulsive liar?
Liệu anh ta có thể là một người nói dối bệnh hoạn không?

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a compulsive; he can't stop checking the door is locked.
Anh ấy là một người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế; anh ấy không thể ngừng kiểm tra xem cửa đã khóa chưa.
Phủ định
She isn't a compulsive, so she doesn't worry about germs excessively.
Cô ấy không phải là một người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế, vì vậy cô ấy không lo lắng quá mức về vi trùng.
Nghi vấn
Are they compulsives who need therapy to manage their rituals?
Họ có phải là những người mắc chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế cần trị liệu để kiểm soát các hành vi nghi lễ của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Driven by an inner need, a compulsive gambler will bet their savings, their house, and even their family's future.
Bị thúc đẩy bởi một nhu cầu bên trong, một người nghiện cờ bạc cưỡng chế sẽ đặt cược tiền tiết kiệm, nhà cửa và thậm chí cả tương lai của gia đình họ.
Phủ định
Though she enjoys organizing, she isn't compulsive, so she doesn't need everything perfectly aligned.
Mặc dù cô ấy thích sắp xếp, nhưng cô ấy không bị ám ảnh cưỡng chế, vì vậy cô ấy không cần mọi thứ phải thẳng hàng một cách hoàn hảo.
Nghi vấn
Knowing the risks, is he compulsively checking the stock market, despite losing money?
Biết những rủi ro, liệu anh ấy có đang kiểm tra thị trường chứng khoán một cách cưỡng chế, mặc dù đang mất tiền không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was a compulsive shopper.
Cô ấy nói rằng cô ấy là một người mua sắm cưỡng chế.
Phủ định
He told me that he wasn't compulsively checking the door locks anymore.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không còn kiểm tra khóa cửa một cách cưỡng chế nữa.
Nghi vấn
She asked if he had felt compulsive about cleaning the kitchen.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có cảm thấy bị thôi thúc phải dọn dẹp nhà bếp hay không.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a compulsive shopper last year, spending all her savings.
Cô ấy là một người mua sắm cuồng nhiệt năm ngoái, tiêu hết số tiền tiết kiệm của mình.
Phủ định
He didn't check his phone compulsively yesterday; he was trying to focus.
Hôm qua anh ấy không kiểm tra điện thoại một cách cưỡng chế; anh ấy đã cố gắng tập trung.
Nghi vấn
Did you feel a compulsive need to organize your bookshelf last night?
Tối qua bạn có cảm thấy nhu cầu thôi thúc phải sắp xếp kệ sách của mình không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is being compulsively neat in his apartment because his mother is visiting.
Anh ấy đang dọn dẹp căn hộ một cách cưỡng chế vì mẹ anh ấy sắp đến thăm.
Phủ định
She isn't acting compulsive about checking the locks tonight.
Cô ấy không hành động một cách cưỡng chế về việc kiểm tra khóa cửa tối nay.
Nghi vấn
Are you being compulsive about washing your hands again?
Bạn lại đang rửa tay một cách cưỡng chế à?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has compulsively checked the door lock five times already.
Cô ấy đã kiểm tra khóa cửa một cách cưỡng chế đến năm lần rồi.
Phủ định
I haven't been a compulsive gambler, but I do enjoy poker night.
Tôi chưa từng là một người nghiện cờ bạc, nhưng tôi thích những buổi tối chơi poker.
Nghi vấn
Has he always been a compulsive liar, or is this a recent development?
Anh ta luôn là một kẻ nói dối bệnh hoạn, hay đây chỉ là sự phát triển gần đây?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been compulsively checking her email all morning.
Cô ấy đã liên tục kiểm tra email một cách cưỡng ép cả buổi sáng.
Phủ định
I haven't been compulsively buying things online lately, I've been saving money.
Gần đây tôi không mua đồ trực tuyến một cách cưỡng ép, tôi đang tiết kiệm tiền.
Nghi vấn
Has he been compulsively cleaning the house because his parents are visiting?
Có phải anh ấy đã liên tục dọn dẹp nhà cửa một cách cưỡng ép vì bố mẹ anh ấy đến thăm không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The compulsive gambler's addiction controlled his life.
Sự nghiện ngập của người nghiện cờ bạc cưỡng chế đã kiểm soát cuộc đời anh ta.
Phủ định
The students' compulsively late assignments weren't tolerated.
Bài tập về nhà nộp muộn một cách cưỡng chế của các học sinh không được chấp nhận.
Nghi vấn
Is Sarah and John's compulsive behavior affecting their relationship?
Hành vi cưỡng chế của Sarah và John có đang ảnh hưởng đến mối quan hệ của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)