computation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình thực hiện các phép tính, đặc biệt là bằng cách sử dụng máy tính.
Definition (English Meaning)
The process of performing calculations, especially by using a computer.
Ví dụ Thực tế với 'Computation'
-
"The computation of the results took several hours."
"Việc tính toán các kết quả mất vài giờ."
-
"This computation is essential for understanding the phenomenon."
"Sự tính toán này rất cần thiết để hiểu hiện tượng này."
-
"The speed of computation has increased dramatically."
"Tốc độ tính toán đã tăng lên đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Computation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Computation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'computation' nhấn mạnh vào quá trình thực hiện các phép tính phức tạp, thường liên quan đến việc sử dụng máy tính hoặc các thiết bị điện tử. Nó khác với 'calculation' ở chỗ 'calculation' có thể bao gồm các phép tính đơn giản bằng tay.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Computation of' thường được dùng để chỉ quá trình tính toán một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'computation of tax'. 'Computation on' thường liên quan đến việc thực hiện các phép tính trên dữ liệu hoặc hệ thống. Ví dụ: 'computation on large datasets'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Computation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.