reckoning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reckoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tính toán hoặc ước tính một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The process of calculating or estimating something.
Ví dụ Thực tế với 'Reckoning'
-
"The company is preparing a detailed reckoning of its assets and liabilities."
"Công ty đang chuẩn bị một bản tính toán chi tiết về tài sản và công nợ của mình."
-
"A final reckoning of the votes showed that she had won."
"Việc kiểm phiếu cuối cùng cho thấy cô ấy đã thắng."
-
"He faces a reckoning for his past behavior."
"Anh ta phải đối mặt với sự trừng phạt cho hành vi trong quá khứ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reckoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reckoning
- Verb: reckon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reckoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính, kế toán hoặc khi cần đưa ra một đánh giá chính xác về số lượng, giá trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Dùng để chỉ đối tượng được tính toán hoặc ước tính (vd: a reckoning of expenses).
with: Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ phương pháp hoặc công cụ sử dụng trong tính toán (vd: coming to a reckoning with new technology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reckoning'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he doesn't pay his debts, the reckoning will come soon.
|
Nếu anh ta không trả nợ, sự trừng phạt sẽ đến sớm. |
| Phủ định |
If you don't reckon on traffic delays, you will miss your flight.
|
Nếu bạn không tính đến việc tắc đường, bạn sẽ lỡ chuyến bay. |
| Nghi vấn |
Will there be a final reckoning if we continue to pollute the environment?
|
Liệu có sự trừng phạt cuối cùng nếu chúng ta tiếp tục gây ô nhiễm môi trường không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I reckon that's a good idea.
|
Tôi cho rằng đó là một ý kiến hay. |
| Phủ định |
Don't you reckon it's going to rain?
|
Bạn không nghĩ là trời sắp mưa sao? |
| Nghi vấn |
Do you reckon we should leave now?
|
Bạn có cho rằng chúng ta nên rời đi bây giờ không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The auditor is reckoning the company's losses.
|
Kiểm toán viên đang tính toán những khoản lỗ của công ty. |
| Phủ định |
I am not reckoning on finding a solution this quickly.
|
Tôi không mong đợi tìm ra giải pháp nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Are you reckoning with the possibility of failure?
|
Bạn có đang cân nhắc đến khả năng thất bại không? |