(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concave
B2

concave

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lõm hình lõm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concave'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đường viền hoặc bề mặt cong vào trong, giống như bên trong một cái bát.

Definition (English Meaning)

Having an outline or surface that curves inwards like the inside of a bowl.

Ví dụ Thực tế với 'Concave'

  • "The lens is concave, allowing it to focus light rays."

    "Thấu kính có dạng lõm, cho phép nó hội tụ các tia sáng."

  • "The concave shape of the satellite dish helps to focus the signal."

    "Hình dạng lõm của ăng-ten vệ tinh giúp tập trung tín hiệu."

  • "A concave mirror is used in some telescopes."

    "Gương lõm được sử dụng trong một số kính viễn vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concave'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: concave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hollow(rỗng, lõm)
sunken(chìm, lõm xuống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lens(thấu kính)
mirror(gương)
curve(đường cong)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Hình học Quang học

Ghi chú Cách dùng 'Concave'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'concave' mô tả một hình dạng hoặc bề mặt lõm vào. Nó thường được sử dụng trong toán học, quang học và kỹ thuật để mô tả các hình dạng của thấu kính, gương và các vật thể khác. Sự khác biệt với 'convex' là 'convex' mô tả một hình dạng hoặc bề mặt lồi ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on towards

Khi 'concave' được sử dụng với giới từ, nó thường mô tả hướng của sự lõm:
- 'Concave in': Diễn tả bề mặt lõm vào bên trong.
- 'Concave on': Diễn tả bề mặt lõm ở trên (một đối tượng khác).
- 'Concave towards': Diễn tả bề mặt lõm hướng về một đối tượng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concave'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lens is concave, light rays diverge.
Nếu thấu kính lõm, các tia sáng phân kỳ.
Phủ định
When the surface is concave, water doesn't collect evenly.
Khi bề mặt lõm, nước không đọng đều.
Nghi vấn
If the shape is concave, does it reflect light differently?
Nếu hình dạng lõm, nó có phản xạ ánh sáng khác không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist will use a concave mirror to reflect the light.
Nghệ sĩ sẽ sử dụng một chiếc gương lõm để phản chiếu ánh sáng.
Phủ định
The sculpture isn't going to have a concave shape; it will be convex instead.
Bức tượng điêu khắc sẽ không có hình dạng lõm; thay vào đó, nó sẽ lồi.
Nghi vấn
Will the lens be concave to focus the beam?
Liệu thấu kính có dạng lõm để hội tụ chùm tia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)