convex
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có đường viền hoặc bề mặt cong giống như mặt ngoài của một hình tròn hoặc hình cầu; lồi.
Definition (English Meaning)
Having an outline or surface curved like the exterior of a circle or sphere.
Ví dụ Thực tế với 'Convex'
-
"The lens is convex, causing the light rays to converge."
"Thấu kính này lồi, khiến cho các tia sáng hội tụ."
-
"A convex mirror provides a wider field of view."
"Gương lồi cung cấp trường nhìn rộng hơn."
-
"The convex hull of a set of points is the smallest convex set containing them."
"Bao lồi của một tập hợp các điểm là tập lồi nhỏ nhất chứa chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: convex
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convex' mô tả một bề mặt hoặc hình dạng lồi ra ngoài. Nó thường được sử dụng trong toán học để mô tả các hình dạng mà bất kỳ đoạn thẳng nào nối hai điểm trên hình đó đều nằm hoàn toàn bên trong hoặc trên hình đó. Trong quang học, nó được sử dụng để mô tả thấu kính lồi, có tác dụng hội tụ ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Convex of' thường dùng để chỉ một phần của một vật lớn hơn có hình dạng lồi. 'Convex to' thường dùng để chỉ sự lồi so với một điểm hoặc bề mặt khác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convex'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect is going to design a building with a convex facade.
|
Kiến trúc sư sẽ thiết kế một tòa nhà với mặt tiền lồi. |
| Phủ định |
The mirror isn't going to stay convex after I dropped it.
|
Cái gương sẽ không còn lồi sau khi tôi làm rơi nó. |
| Nghi vấn |
Is the lens going to remain convex after polishing?
|
Liệu thấu kính có giữ được độ lồi sau khi đánh bóng không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lens is convex.
|
Thấu kính lồi. |
| Phủ định |
The surface is not convex.
|
Bề mặt đó không lồi. |
| Nghi vấn |
Is the shape convex?
|
Hình dạng có lồi không? |