(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sunken
B2

sunken

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

bị lún hóp vào chìm đắm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunken'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị lún, hóp vào, chìm xuống.

Definition (English Meaning)

Having fallen or collapsed inwards.

Ví dụ Thực tế với 'Sunken'

  • "She had sunken cheeks and dark circles under her eyes."

    "Cô ấy có đôi má hóp và quầng thâm dưới mắt."

  • "The sunken garden was a beautiful sight."

    "Khu vườn chìm là một cảnh tượng tuyệt đẹp."

  • "The diver explored the sunken wreck."

    "Thợ lặn khám phá xác tàu đắm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sunken'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: sunken
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

raised(nổi lên)
inflated(phồng lên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sunken'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể (mắt, má), hoặc các vật thể bị chìm dưới nước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunken'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sunken garden was a beautiful, peaceful retreat.
Khu vườn trũng là một nơi ẩn náu xinh đẹp và yên bình.
Phủ định
The boat wasn't near the sunken wreck.
Chiếc thuyền không ở gần xác tàu đắm.
Nghi vấn
Is that a sunken treasure chest I see?
Có phải tôi đang nhìn thấy một chiếc rương kho báu bị chìm không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old ship had a sunken deck: it was almost completely submerged after the storm.
Con tàu cũ có một boong tàu bị chìm: nó gần như hoàn toàn bị nhấn chìm sau cơn bão.
Phủ định
The treasure wasn't in a sunken chest: it was hidden in a cave on the island.
Kho báu không nằm trong một chiếc rương bị chìm: nó được giấu trong một hang động trên đảo.
Nghi vấn
Was the city a sunken metropolis: a legendary place lost to the sea?
Thành phố đó có phải là một đô thị đã bị chìm: một nơi huyền thoại đã mất tích dưới biển?
(Vị trí vocab_tab4_inline)