sunken
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunken'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị lún, hóp vào, chìm xuống.
Ví dụ Thực tế với 'Sunken'
-
"She had sunken cheeks and dark circles under her eyes."
"Cô ấy có đôi má hóp và quầng thâm dưới mắt."
-
"The sunken garden was a beautiful sight."
"Khu vườn chìm là một cảnh tượng tuyệt đẹp."
-
"The diver explored the sunken wreck."
"Thợ lặn khám phá xác tàu đắm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunken'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sunken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sunken'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để miêu tả các bộ phận cơ thể (mắt, má), hoặc các vật thể bị chìm dưới nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunken'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sunken garden was a beautiful, peaceful retreat.
|
Khu vườn trũng là một nơi ẩn náu xinh đẹp và yên bình. |
| Phủ định |
The boat wasn't near the sunken wreck.
|
Chiếc thuyền không ở gần xác tàu đắm. |
| Nghi vấn |
Is that a sunken treasure chest I see?
|
Có phải tôi đang nhìn thấy một chiếc rương kho báu bị chìm không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old ship had a sunken deck: it was almost completely submerged after the storm.
|
Con tàu cũ có một boong tàu bị chìm: nó gần như hoàn toàn bị nhấn chìm sau cơn bão. |
| Phủ định |
The treasure wasn't in a sunken chest: it was hidden in a cave on the island.
|
Kho báu không nằm trong một chiếc rương bị chìm: nó được giấu trong một hang động trên đảo. |
| Nghi vấn |
Was the city a sunken metropolis: a legendary place lost to the sea?
|
Thành phố đó có phải là một đô thị đã bị chìm: một nơi huyền thoại đã mất tích dưới biển? |