(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concentration gradient
C1

concentration gradient

noun

Nghĩa tiếng Việt

gradien nồng độ độ dốc nồng độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentration gradient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi dần dần về nồng độ của một chất tan trong một dung dịch theo khoảng cách xuyên suốt dung dịch đó.

Definition (English Meaning)

The gradual change in the concentration of a solute in a solution as a function of distance through the solution.

Ví dụ Thực tế với 'Concentration gradient'

  • "The movement of molecules occurs down the concentration gradient."

    "Sự di chuyển của các phân tử xảy ra theo chiều giảm của gradien nồng độ."

  • "A concentration gradient is essential for passive transport."

    "Gradien nồng độ là yếu tố thiết yếu cho vận chuyển thụ động."

  • "The larger the concentration gradient, the faster the rate of diffusion."

    "Gradien nồng độ càng lớn, tốc độ khuếch tán càng nhanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concentration gradient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concentration gradient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

diffusion(sự khuếch tán)
osmosis(sự thẩm thấu)
membrane(màng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Concentration gradient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự khác biệt về nồng độ giữa hai khu vực. Cần phân biệt với 'concentration', chỉ đơn thuần là nồng độ tại một điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across along

‘Across’ dùng để chỉ sự thay đổi nồng độ giữa hai điểm khác nhau (ví dụ: 'across a membrane'). ‘Along’ dùng để chỉ sự thay đổi nồng độ dọc theo một đường (ví dụ: 'along a tube').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentration gradient'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)