diffusion gradient
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diffusion gradient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thay đổi dần dần về nồng độ của một chất tan trong dung dịch theo khoảng cách trong dung dịch.
Definition (English Meaning)
A gradual change in the concentration of a solute in a solution as a function of distance through the solution.
Ví dụ Thực tế với 'Diffusion gradient'
-
"The diffusion gradient drives the movement of oxygen from the lungs into the bloodstream."
"Gradient khuếch tán thúc đẩy sự di chuyển của oxy từ phổi vào máu."
-
"The larger the diffusion gradient, the faster the rate of diffusion."
"Gradient khuếch tán càng lớn, tốc độ khuếch tán càng nhanh."
-
"Cells use the diffusion gradient to transport nutrients and waste products."
"Tế bào sử dụng gradient khuếch tán để vận chuyển chất dinh dưỡng và chất thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diffusion gradient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diffusion gradient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diffusion gradient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả sự khác biệt về nồng độ của một chất giữa hai khu vực. Chất này có xu hướng di chuyển từ khu vực có nồng độ cao đến khu vực có nồng độ thấp hơn cho đến khi đạt được trạng thái cân bằng. Gradient khuếch tán là động lực thúc đẩy quá trình khuếch tán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Across’ thường được dùng để chỉ sự khuếch tán qua một màng hoặc một ranh giới. ‘Along’ thường được dùng để chỉ sự khuếch tán theo một chiều dài hoặc một đường dẫn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diffusion gradient'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.