concentration span
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concentration span'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng thời gian mà một người có thể tập trung vào một việc gì đó.
Definition (English Meaning)
The length of time for which someone is able to concentrate on something.
Ví dụ Thực tế với 'Concentration span'
-
"Children often have a shorter concentration span than adults."
"Trẻ em thường có khoảng thời gian tập trung ngắn hơn người lớn."
-
"His concentration span is quite short, so he finds it hard to study for long periods."
"Khoảng thời gian tập trung của anh ấy khá ngắn, vì vậy anh ấy thấy khó học trong thời gian dài."
-
"Regular breaks can help to improve your concentration span."
"Nghỉ giải lao thường xuyên có thể giúp cải thiện khoảng thời gian tập trung của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concentration span'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: concentration span
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concentration span'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến khả năng duy trì sự chú ý trong một khoảng thời gian nhất định. Nó thường được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa khả năng tập trung của những người khác nhau, hoặc sự thay đổi trong khả năng tập trung của một người theo thời gian hoặc trong các tình huống khác nhau. Ví dụ, trẻ em thường có 'concentration span' ngắn hơn người lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Thường được sử dụng để mô tả 'concentration span' *của* ai đó. Ví dụ: 'The concentration span of young children is typically short.'
* **for:** Thường được sử dụng để nói về khoảng thời gian 'concentration span' kéo dài *trong*. Ví dụ: 'He has a concentration span for about 20 minutes.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concentration span'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.