(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ attention span
B2

attention span

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng tập trung thời gian tập trung quãng chú ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention span'

Giải nghĩa Tiếng Việt

khoảng thời gian mà một người có thể tập trung vào một việc gì đó

Definition (English Meaning)

the length of time for which a person is able to concentrate on something

Ví dụ Thực tế với 'Attention span'

  • "Children generally have a shorter attention span than adults."

    "Trẻ em thường có khoảng thời gian tập trung ngắn hơn người lớn."

  • "The internet has shortened our attention spans."

    "Internet đã làm giảm khả năng tập trung của chúng ta."

  • "Meditation can help to increase your attention span."

    "Thiền có thể giúp tăng khả năng tập trung của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Attention span'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: attention span
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Attention span'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'attention span' thường được sử dụng để mô tả khả năng tập trung của một người trong một khoảng thời gian nhất định. Nó có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, sự quan tâm đến chủ đề, và các yếu tố môi trường khác. 'Attention span' khác với 'concentration' ở chỗ 'concentration' đề cập đến mức độ tập trung, trong khi 'attention span' đề cập đến độ dài của sự tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi sau 'attention span' để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà sự chú ý được hướng đến. Ví dụ: 'the attention span of children' (khả năng tập trung của trẻ em).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention span'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to improve his attention span by practicing meditation.
Anh ấy sẽ cải thiện khả năng tập trung của mình bằng cách luyện tập thiền.
Phủ định
She is not going to let her short attention span affect her studies.
Cô ấy sẽ không để khả năng tập trung ngắn ảnh hưởng đến việc học của mình.
Nghi vấn
Are you going to work on your attention span this week?
Bạn có định cải thiện khả năng tập trung của bạn trong tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)