conceptual
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc dựa trên các khái niệm hoặc ý tưởng.
Definition (English Meaning)
Relating to or based on concepts or ideas.
Ví dụ Thực tế với 'Conceptual'
-
"The plan was good in theory, but lacked a solid conceptual foundation."
"Kế hoạch này hay về mặt lý thuyết, nhưng lại thiếu một nền tảng khái niệm vững chắc."
-
"The article presents a conceptual analysis of the problem."
"Bài viết trình bày một phân tích khái niệm về vấn đề này."
-
"We need to develop a conceptual framework for understanding this phenomenon."
"Chúng ta cần phát triển một khung khái niệm để hiểu hiện tượng này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conceptual
- Adverb: conceptually
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conceptual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conceptual' thường được sử dụng để mô tả những thứ trừu tượng, lý thuyết hoặc liên quan đến sự hiểu biết và hình thành ý tưởng. Nó khác với 'concrete' (cụ thể) ở chỗ nó không gắn liền với các đối tượng vật chất hoặc trải nghiệm trực tiếp. Ví dụ, 'conceptual art' nhấn mạnh ý tưởng hơn là hình thức vật chất của tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Conceptual framework: khung khái niệm (khung sườn lý thuyết). Conceptual model: mô hình khái niệm (mô hình trừu tượng). Conceptual level: cấp độ khái niệm (mức độ trừu tượng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptual'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conceptually, the plan was brilliant, ambitious, and ultimately successful.
|
Về mặt ý tưởng, kế hoạch này thật xuất sắc, đầy tham vọng và cuối cùng đã thành công. |
| Phủ định |
The design, though conceptually interesting, didn't meet the practical requirements, and it was rejected.
|
Thiết kế, mặc dù thú vị về mặt ý tưởng, đã không đáp ứng các yêu cầu thực tế, và nó đã bị từ chối. |
| Nghi vấn |
Professor, is this theory conceptually sound, or does it need further refinement?
|
Thưa giáo sư, lý thuyết này có vững chắc về mặt ý niệm không, hay nó cần được tinh chỉnh thêm? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the design were more conceptual, it would be harder to manufacture.
|
Nếu thiết kế mang tính ý niệm hơn, sẽ khó sản xuất hơn. |
| Phủ định |
If the artist didn't have such a conceptual approach, their work wouldn't be so unique.
|
Nếu nghệ sĩ không có một cách tiếp cận mang tính ý niệm như vậy, tác phẩm của họ sẽ không độc đáo đến thế. |
| Nghi vấn |
Would the solution be more elegant if the framework were conceptually simpler?
|
Liệu giải pháp có thanh lịch hơn nếu khuôn khổ đơn giản hơn về mặt ý niệm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The abstract art piece is conceptually understood by many art critics.
|
Tác phẩm nghệ thuật trừu tượng được nhiều nhà phê bình nghệ thuật hiểu về mặt khái niệm. |
| Phủ định |
The new marketing strategy is not being conceptually challenged by the team.
|
Chiến lược tiếp thị mới không bị nhóm thách thức về mặt khái niệm. |
| Nghi vấn |
Can the project be conceptually redefined before the deadline?
|
Dự án có thể được định nghĩa lại về mặt khái niệm trước thời hạn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect is going to present a conceptual design for the new museum.
|
Kiến trúc sư sẽ trình bày một thiết kế ý tưởng cho bảo tàng mới. |
| Phủ định |
They are not going to approach the problem conceptually; they prefer a practical solution.
|
Họ sẽ không tiếp cận vấn đề một cách lý thuyết; họ thích một giải pháp thực tế hơn. |
| Nghi vấn |
Are you going to explain the conceptual framework of your research?
|
Bạn có định giải thích khuôn khổ lý thuyết của nghiên cứu của bạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect's design was conceptual and innovative.
|
Thiết kế của kiến trúc sư mang tính khái niệm và đổi mới. |
| Phủ định |
The student didn't understand the professor's conceptually difficult lecture.
|
Sinh viên không hiểu bài giảng khó về mặt khái niệm của giáo sư. |
| Nghi vấn |
Was the artist's approach to the project conceptually sound?
|
Cách tiếp cận dự án của nghệ sĩ có vững chắc về mặt khái niệm không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team has been conceptually designing the new product for months.
|
Đội ngũ đã thiết kế ý tưởng cho sản phẩm mới trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The artist hasn't been conceptually developing his artwork lately.
|
Gần đây nghệ sĩ đã không phát triển ý tưởng cho tác phẩm nghệ thuật của mình. |
| Nghi vấn |
Has the software company been conceptually planning the update?
|
Công ty phần mềm có đang lên kế hoạch về mặt ý tưởng cho bản cập nhật không? |