(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concord
C1

concord

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hòa hợp sự nhất trí sự đồng thuận hòa âm (trong âm nhạc) sự hòa hợp (ngữ pháp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hòa hợp, nhất trí, đồng thuận giữa người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

Agreement or harmony between people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Concord'

  • "The nations lived in concord for many years."

    "Các quốc gia đã sống hòa thuận với nhau trong nhiều năm."

  • "The treaty was signed in a spirit of concord."

    "Hiệp ước đã được ký kết trong tinh thần hòa hợp."

  • "Linguistic concord ensures grammatical correctness."

    "Sự hòa hợp ngôn ngữ đảm bảo tính chính xác về ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: concord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmony(sự hòa hợp)
agreement(sự đồng ý, thỏa thuận)
unity(sự thống nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

discord(sự bất hòa, xung đột)
conflict(sự xung đột)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Quan hệ quốc tế Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Concord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Concord thường biểu thị một trạng thái hài hòa, yên bình, hoặc sự nhất trí cao độ. Khác với 'agreement' có thể chỉ một sự chấp thuận đơn thuần, 'concord' nhấn mạnh sự hòa hợp về cảm xúc, ý kiến, hoặc lợi ích. Trong âm nhạc, 'concord' chỉ sự hòa âm dễ chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In concord’ chỉ trạng thái hòa hợp, nhất trí. Ví dụ: 'They lived in concord'. ‘With concord’ thường được dùng để chỉ sự hòa hợp với một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The decision was made with concord with the company's policy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concord'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the two countries reached a concord improved international relations.
Việc hai quốc gia đạt được một sự hòa hợp đã cải thiện quan hệ quốc tế.
Phủ định
Whether the concord held true was not confirmed by official sources.
Việc sự hòa hợp có đúng hay không vẫn chưa được xác nhận bởi các nguồn chính thức.
Nghi vấn
Why the concord broke down remains a mystery to this day.
Tại sao sự hòa hợp tan vỡ vẫn còn là một bí ẩn cho đến ngày nay.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a general concord among the committee members regarding the new policy.
Có một sự đồng thuận chung giữa các thành viên ủy ban về chính sách mới.
Phủ định
There isn't complete concord on every detail, but the overall plan is agreed upon.
Không có sự đồng thuận hoàn toàn về mọi chi tiết, nhưng kế hoạch tổng thể đã được thống nhất.
Nghi vấn
Is there concord between the different departments on the budget allocation?
Có sự đồng thuận giữa các phòng ban khác nhau về việc phân bổ ngân sách không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two countries are going to reach a concord on trade issues soon.
Hai quốc gia sẽ sớm đạt được sự đồng thuận về các vấn đề thương mại.
Phủ định
They are not going to be in concord about the new regulations.
Họ sẽ không đồng ý với các quy định mới.
Nghi vấn
Are we going to be in concord with the committee's decision?
Chúng ta có đồng ý với quyết định của ủy ban không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)