accord
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức.
Definition (English Meaning)
An official agreement or treaty.
Ví dụ Thực tế với 'Accord'
-
"The two countries signed a peace accord."
"Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình."
-
"The two sides reached an accord after days of negotiations."
"Hai bên đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều ngày đàm phán."
-
"The company's policies are not in accord with environmental regulations."
"Các chính sách của công ty không phù hợp với các quy định về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: accord
- Verb: accord
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accord' ở dạng danh từ thường chỉ một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự đồng ý và hòa hợp giữa các bên. So với 'agreement', 'accord' mang tính trang trọng và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with': Diễn tả sự hòa hợp hoặc tương đồng. Ví dụ: 'in accord with the law' (phù hợp với luật pháp).
Với 'on': Diễn tả sự đồng ý về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'an accord on climate change' (một thỏa thuận về biến đổi khí hậu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accord'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The agreement, which both parties signed yesterday, is a formal accord that ensures cooperation.
|
Thỏa thuận, mà cả hai bên đã ký hôm qua, là một hiệp ước chính thức đảm bảo sự hợp tác. |
| Phủ định |
The negotiation, where they failed to reach an accord, was ultimately unsuccessful.
|
Cuộc đàm phán, nơi họ không đạt được thỏa thuận, cuối cùng đã không thành công. |
| Nghi vấn |
Is this the project, where we must all be in accord to ensure its success?
|
Đây có phải là dự án mà tất cả chúng ta phải đồng lòng để đảm bảo thành công của nó không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
An agreement was accorded to the terms of the contract.
|
Một sự đồng ý đã được chấp thuận cho các điều khoản của hợp đồng. |
| Phủ định |
The request was not accorded due consideration by the committee.
|
Yêu cầu đã không được ủy ban xem xét đúng mức. |
| Nghi vấn |
Will complete authority be accorded to the new manager?
|
Liệu toàn quyền sẽ được trao cho người quản lý mới? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two nations are in accord on the trade agreement.
|
Hai quốc gia đồng thuận về thỏa thuận thương mại. |
| Phủ định |
Why didn't the committee accord him the respect he deserved?
|
Tại sao ủy ban không dành cho anh ta sự tôn trọng mà anh ta xứng đáng? |
| Nghi vấn |
What kind of treatment did they accord their guests?
|
Họ đã đối đãi với khách của mình như thế nào? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's accord with the union prevented a strike.
|
Sự thỏa thuận của công ty với công đoàn đã ngăn chặn một cuộc đình công. |
| Phủ định |
The countries' accord wasn't strong enough to prevent further conflict.
|
Thỏa thuận giữa các quốc gia không đủ mạnh để ngăn chặn xung đột leo thang. |
| Nghi vấn |
Is the government's accord with the rebels holding firm?
|
Liệu thỏa thuận của chính phủ với quân nổi dậy có còn vững chắc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used to accord him great respect when he was the CEO.
|
Họ từng dành cho ông ấy sự kính trọng lớn khi ông ấy còn là CEO. |
| Phủ định |
She didn't use to accord much importance to punctuality, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không coi trọng sự đúng giờ, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to accord the same privileges to all employees?
|
Họ đã từng dành những đặc quyền tương tự cho tất cả nhân viên phải không? |