(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accord
C1

accord

noun

Nghĩa tiếng Việt

thỏa thuận hiệp ước sự hòa hợp ban cho phù hợp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accord'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thỏa thuận hoặc hiệp ước chính thức.

Definition (English Meaning)

An official agreement or treaty.

Ví dụ Thực tế với 'Accord'

  • "The two countries signed a peace accord."

    "Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình."

  • "The two sides reached an accord after days of negotiations."

    "Hai bên đã đạt được một thỏa thuận sau nhiều ngày đàm phán."

  • "The company's policies are not in accord with environmental regulations."

    "Các chính sách của công ty không phù hợp với các quy định về môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accord'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: accord
  • Verb: accord
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreement(sự thỏa thuận)
harmony(sự hòa hợp)
treaty(hiệp ước)

Trái nghĩa (Antonyms)

discord(sự bất hòa)
disagreement(sự bất đồng)

Từ liên quan (Related Words)

compromise(sự thỏa hiệp)
negotiation(sự đàm phán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (thường dùng trong chính trị kinh tế pháp luật)

Ghi chú Cách dùng 'Accord'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accord' ở dạng danh từ thường chỉ một thỏa thuận chính thức giữa các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân. Nó nhấn mạnh sự đồng ý và hòa hợp giữa các bên. So với 'agreement', 'accord' mang tính trang trọng và chính thức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

Với 'with': Diễn tả sự hòa hợp hoặc tương đồng. Ví dụ: 'in accord with the law' (phù hợp với luật pháp).
Với 'on': Diễn tả sự đồng ý về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'an accord on climate change' (một thỏa thuận về biến đổi khí hậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accord'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The agreement, which both parties signed yesterday, is a formal accord that ensures cooperation.
Thỏa thuận, mà cả hai bên đã ký hôm qua, là một hiệp ước chính thức đảm bảo sự hợp tác.
Phủ định
The negotiation, where they failed to reach an accord, was ultimately unsuccessful.
Cuộc đàm phán, nơi họ không đạt được thỏa thuận, cuối cùng đã không thành công.
Nghi vấn
Is this the project, where we must all be in accord to ensure its success?
Đây có phải là dự án mà tất cả chúng ta phải đồng lòng để đảm bảo thành công của nó không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
An agreement was accorded to the terms of the contract.
Một sự đồng ý đã được chấp thuận cho các điều khoản của hợp đồng.
Phủ định
The request was not accorded due consideration by the committee.
Yêu cầu đã không được ủy ban xem xét đúng mức.
Nghi vấn
Will complete authority be accorded to the new manager?
Liệu toàn quyền sẽ được trao cho người quản lý mới?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The two nations are in accord on the trade agreement.
Hai quốc gia đồng thuận về thỏa thuận thương mại.
Phủ định
Why didn't the committee accord him the respect he deserved?
Tại sao ủy ban không dành cho anh ta sự tôn trọng mà anh ta xứng đáng?
Nghi vấn
What kind of treatment did they accord their guests?
Họ đã đối đãi với khách của mình như thế nào?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's accord with the union prevented a strike.
Sự thỏa thuận của công ty với công đoàn đã ngăn chặn một cuộc đình công.
Phủ định
The countries' accord wasn't strong enough to prevent further conflict.
Thỏa thuận giữa các quốc gia không đủ mạnh để ngăn chặn xung đột leo thang.
Nghi vấn
Is the government's accord with the rebels holding firm?
Liệu thỏa thuận của chính phủ với quân nổi dậy có còn vững chắc không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They used to accord him great respect when he was the CEO.
Họ từng dành cho ông ấy sự kính trọng lớn khi ông ấy còn là CEO.
Phủ định
She didn't use to accord much importance to punctuality, but now she does.
Cô ấy đã từng không coi trọng sự đúng giờ, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to accord the same privileges to all employees?
Họ đã từng dành những đặc quyền tương tự cho tất cả nhân viên phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)