(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concurrent
C1

concurrent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng thời xảy ra cùng lúc song song
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concurrent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra hoặc tồn tại cùng một thời điểm; đồng thời.

Definition (English Meaning)

Existing, happening, or done at the same time.

Ví dụ Thực tế với 'Concurrent'

  • "He was sentenced to two concurrent prison terms."

    "Anh ta bị kết án hai án tù đồng thời."

  • "The exhibition features concurrent shows by three artists."

    "Triển lãm có các buổi trình diễn đồng thời của ba nghệ sĩ."

  • "The computer can run several concurrent processes."

    "Máy tính có thể chạy đồng thời nhiều tiến trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concurrent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simultaneous(đồng thời)
coincident(trùng hợp)
synchronous(đồng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

sequential(tuần tự)
successive(liên tiếp)

Từ liên quan (Related Words)

parallel(song song)
contemporary(đương thời)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Concurrent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'concurrent' thường được dùng để mô tả các sự kiện, hành động, hoặc quy trình diễn ra song song hoặc chồng chéo lên nhau. Nó nhấn mạnh tính đồng thời của các sự việc. So với 'simultaneous' (xảy ra cùng lúc), 'concurrent' có thể mang ý nghĩa rằng các sự kiện không nhất thiết phải bắt đầu và kết thúc chính xác cùng một thời điểm, mà có thể có một phần chồng chéo về thời gian. So với 'coincident' (trùng hợp), 'concurrent' nhấn mạnh tính chủ động hoặc có kế hoạch hơn, trong khi 'coincident' thường mang tính ngẫu nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'concurrent with' có nghĩa là 'xảy ra đồng thời với' hoặc 'đi kèm với'. Ví dụ: 'The symptoms are concurrent with the onset of the disease.' (Các triệu chứng xuất hiện đồng thời với sự khởi phát của bệnh.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concurrent'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company experienced concurrent growth in both domestic and international markets.
Công ty đã trải qua sự tăng trưởng đồng thời ở cả thị trường trong nước và quốc tế.
Phủ định
Why weren't the two projects running concurrently to save time?
Tại sao hai dự án không chạy đồng thời để tiết kiệm thời gian?
Nghi vấn
What events were concurrent with the French Revolution?
Những sự kiện nào diễn ra đồng thời với Cách mạng Pháp?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to have concurrent product launches for different regions to maximize market impact.
Công ty đã từng có các buổi ra mắt sản phẩm đồng thời cho các khu vực khác nhau để tối đa hóa tác động thị trường.
Phủ định
We didn't use to run the simulations concurrently, which significantly slowed down the development process.
Chúng tôi đã không từng chạy các mô phỏng đồng thời, điều này làm chậm đáng kể quá trình phát triển.
Nghi vấn
Did they use to handle so many concurrent projects with the same team?
Họ đã từng xử lý nhiều dự án đồng thời như vậy với cùng một đội ngũ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)