(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concurrently
C1

concurrently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng thời cùng lúc song song
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concurrently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đồng thời, xảy ra cùng một lúc.

Definition (English Meaning)

At the same time; simultaneously.

Ví dụ Thực tế với 'Concurrently'

  • "The two events happened concurrently, causing confusion."

    "Hai sự kiện xảy ra đồng thời, gây ra sự nhầm lẫn."

  • "The programs were running concurrently."

    "Các chương trình đang chạy đồng thời."

  • "She was studying and working concurrently."

    "Cô ấy vừa học vừa làm cùng một lúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concurrently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: concurrently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

simultaneously(đồng thời)
at the same time(cùng lúc)
together(cùng nhau)

Trái nghĩa (Antonyms)

sequentially(tuần tự)
successively(lần lượt)

Từ liên quan (Related Words)

parallel(song song)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Concurrently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concurrently' nhấn mạnh vào việc hai hoặc nhiều sự kiện, hành động diễn ra trong cùng một khoảng thời gian. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'simultaneously'. 'Simultaneously' có thể dùng để chỉ những việc xảy ra gần như ngay lập tức cùng nhau, trong khi 'concurrently' có thể chỉ những quá trình kéo dài và diễn ra song song.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concurrently'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To execute these tasks concurrently allows us to meet the deadline.
Để thực hiện các nhiệm vụ này đồng thời cho phép chúng ta đáp ứng thời hạn.
Phủ định
It's crucial not to run these processes concurrently, as it could lead to data corruption.
Điều quan trọng là không chạy các quy trình này đồng thời, vì nó có thể dẫn đến hỏng dữ liệu.
Nghi vấn
Is it necessary to schedule the meetings concurrently to save time?
Có cần thiết phải lên lịch các cuộc họp đồng thời để tiết kiệm thời gian không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)