concurrently
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concurrently'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đồng thời, xảy ra cùng một lúc.
Definition (English Meaning)
At the same time; simultaneously.
Ví dụ Thực tế với 'Concurrently'
-
"The two events happened concurrently, causing confusion."
"Hai sự kiện xảy ra đồng thời, gây ra sự nhầm lẫn."
-
"The programs were running concurrently."
"Các chương trình đang chạy đồng thời."
-
"She was studying and working concurrently."
"Cô ấy vừa học vừa làm cùng một lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Concurrently'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: concurrently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Concurrently'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'concurrently' nhấn mạnh vào việc hai hoặc nhiều sự kiện, hành động diễn ra trong cùng một khoảng thời gian. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với 'simultaneously'. 'Simultaneously' có thể dùng để chỉ những việc xảy ra gần như ngay lập tức cùng nhau, trong khi 'concurrently' có thể chỉ những quá trình kéo dài và diễn ra song song.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Concurrently'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To execute these tasks concurrently allows us to meet the deadline.
|
Để thực hiện các nhiệm vụ này đồng thời cho phép chúng ta đáp ứng thời hạn. |
| Phủ định |
It's crucial not to run these processes concurrently, as it could lead to data corruption.
|
Điều quan trọng là không chạy các quy trình này đồng thời, vì nó có thể dẫn đến hỏng dữ liệu. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to schedule the meetings concurrently to save time?
|
Có cần thiết phải lên lịch các cuộc họp đồng thời để tiết kiệm thời gian không? |