(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conditional on
C1

conditional on

Tính từ + Giới từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc vào tùy thuộc vào với điều kiện là
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditional on'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc vào một điều gì đó khác xảy ra hoặc đúng.

Definition (English Meaning)

Depending on something else happening or being true.

Ví dụ Thực tế với 'Conditional on'

  • "The success of the project is conditional on receiving funding."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc nhận được tài trợ."

  • "Her acceptance into the university is conditional on her final exam results."

    "Việc cô ấy được nhận vào trường đại học phụ thuộc vào kết quả kỳ thi cuối kỳ của cô ấy."

  • "The loan is conditional on providing sufficient collateral."

    "Khoản vay phụ thuộc vào việc cung cấp đủ tài sản thế chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conditional on'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conditional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dependent on(phụ thuộc vào)
contingent on(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

independent of(độc lập với)
unconditional(vô điều kiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Kinh tế Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Conditional on'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'conditional on' diễn tả mối quan hệ phụ thuộc giữa hai sự kiện hoặc biến số. Sự xảy ra hoặc tính đúng đắn của một sự kiện/biến số này phụ thuộc vào sự xảy ra hoặc tính đúng đắn của một sự kiện/biến số khác. Thường được sử dụng trong các phân tích thống kê, kinh tế, và khoa học xã hội để mô tả các mối quan hệ có điều kiện. Khác với 'dependent on' ở chỗ 'conditional on' nhấn mạnh vào điều kiện tiên quyết, còn 'dependent on' chỉ đơn thuần chỉ sự phụ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' trong cụm từ 'conditional on' chỉ ra yếu tố mà điều kiện phụ thuộc vào. Nó liên kết điều kiện (conditional) với yếu tố ảnh hưởng đến nó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditional on'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project's approval is conditional on the environmental impact assessment being favorable.
Sự phê duyệt của dự án phụ thuộc vào đánh giá tác động môi trường thuận lợi.
Phủ định
Her acceptance into the university isn't conditional on her athletic ability alone; academics matter too.
Việc cô ấy được nhận vào trường đại học không chỉ phụ thuộc vào khả năng thể thao; học vấn cũng quan trọng.
Nghi vấn
Is the loan conditional on providing sufficient collateral?
Khoản vay có điều kiện là phải cung cấp đủ tài sản thế chấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)