conditional on
Tính từ + Giới từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditional on'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phụ thuộc vào một điều gì đó khác xảy ra hoặc đúng.
Definition (English Meaning)
Depending on something else happening or being true.
Ví dụ Thực tế với 'Conditional on'
-
"The success of the project is conditional on receiving funding."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc nhận được tài trợ."
-
"Her acceptance into the university is conditional on her final exam results."
"Việc cô ấy được nhận vào trường đại học phụ thuộc vào kết quả kỳ thi cuối kỳ của cô ấy."
-
"The loan is conditional on providing sufficient collateral."
"Khoản vay phụ thuộc vào việc cung cấp đủ tài sản thế chấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditional on'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: conditional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditional on'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'conditional on' diễn tả mối quan hệ phụ thuộc giữa hai sự kiện hoặc biến số. Sự xảy ra hoặc tính đúng đắn của một sự kiện/biến số này phụ thuộc vào sự xảy ra hoặc tính đúng đắn của một sự kiện/biến số khác. Thường được sử dụng trong các phân tích thống kê, kinh tế, và khoa học xã hội để mô tả các mối quan hệ có điều kiện. Khác với 'dependent on' ở chỗ 'conditional on' nhấn mạnh vào điều kiện tiên quyết, còn 'dependent on' chỉ đơn thuần chỉ sự phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' trong cụm từ 'conditional on' chỉ ra yếu tố mà điều kiện phụ thuộc vào. Nó liên kết điều kiện (conditional) với yếu tố ảnh hưởng đến nó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditional on'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project's approval is conditional on the environmental impact assessment being favorable.
|
Sự phê duyệt của dự án phụ thuộc vào đánh giá tác động môi trường thuận lợi. |
| Phủ định |
Her acceptance into the university isn't conditional on her athletic ability alone; academics matter too.
|
Việc cô ấy được nhận vào trường đại học không chỉ phụ thuộc vào khả năng thể thao; học vấn cũng quan trọng. |
| Nghi vấn |
Is the loan conditional on providing sufficient collateral?
|
Khoản vay có điều kiện là phải cung cấp đủ tài sản thế chấp không? |